Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Intermediate composition pracice: Book 2 : A text for Students of English as a Second Language /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.24 BL-L
|
Tác giả:
Linda Lonon Blanton, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) |
Bao gồm các đoạn văn mẫu, hướng dẫn phân tích đoạn văn. Các bài tập về từ vựng, ngữ pháp, sắp xếp ý và đề bài dêd nghị cho từng chủ đề.
|
Bản giấy
|
|
Intermediate Grammar : From form to meaning and use /
Năm XB:
1996 | NXB: Oxford university Press
Số gọi:
425 BL-S
|
Tác giả:
Bland Kesner Susan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
McGrath Ian, Prowse Philip |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Intermediate Vocabulary : Học từ vựng tiếng Anh trình độ Trung cấp /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 TH-B
|
Tác giả:
B J Thomas, Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
International business : a new era
Năm XB:
1991 | NXB: Harcourt Brace Jovanovich
Từ khóa:
Số gọi:
338.7 MA-N
|
Tác giả:
Matsuura, Nanshi F. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
International Economic law : text, cases, and materials /
Năm XB:
2022 | NXB: Cambridge
Từ khóa:
Số gọi:
343.7 CH-L
|
Tác giả:
Leila Choukroune |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
International Finance for Dummies : making everything easier /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
332 EV-A
|
Tác giả:
Ayse Y. Evrensel, PhD |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
International Financial Institutions and Global Legal Governance,. Volume 3
Năm XB:
2012 | NXB: The Wolrd Bank,
Từ khóa:
Số gọi:
650.1 CI-H
|
Tác giả:
Cisse, Hassane |
The World Bank Legal Review
|
Bản giấy
|
|
International Investment Law A Companion Volume to International Investment Perspectives : A Changing Landscape,
Năm XB:
2005 | NXB: OECD,
Từ khóa:
Số gọi:
346.092 INT
|
|
International Investment Law
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Jean; Michel Servais |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Malcolm N. Shaw |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Jan Klabbers |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|