Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Through the labyrinth : The truth about how women become leaders /
Năm XB:
2007 | NXB: Harvard Business school press
Số gọi:
658.4092082 EA-H
|
Tác giả:
Alice H. Eagly, Linda L. Carli |
Is there still a glass ceiling? -- Where are the women leaders? -- Are men natural leaders? -- Do family responsibilities hold women back? -- Is...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Thành Thư, Phạm Tấn Quyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tiếng Anh dành cho giới Doanh nghiệp
Năm XB:
2002 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Tánh; Nguyễn Thành Thư |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Anh dành cho giới thể thao : Practical English for Sportsmen /
Năm XB:
2002 | NXB: NXB Thành Phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Thành Thư |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tìm hiểu công nghệ Windows Presentation Foundation và xây dựng ứng dụng quản lý nhân viên
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 VU-D
|
Tác giả:
Vũ Anh Dũng, KS.Phạm Công Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tinh chế protein dung hợp SUMO INTERLEUKIN-11 người tái tổ hợp được biểu hiện trong chủng ESCHERICHIA COLI
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-T
|
Tác giả:
Phùng Thị Trang; TS Lê Thị Thu Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Today's moral issues : classic and contemporary perspectives /
Năm XB:
2012 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
170 BO-D
|
Tác giả:
[edited by] Daniel Bonevac. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEFL : Test of English as a Foreign language - Let the Authority in Test Preparation help you Prepare - How to prepare for the new TOEFL Test. /
Năm XB:
1996 | NXB: Barron's,
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 SH-P
|
Tác giả:
Palmela J. Shape, Ph.D |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEFL Preparation kit : 1999 edition /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 SU-P
|
Tác giả:
Patricia Noble Sullivan, Grace Yi Qiu Zhong, Gail Abel Brenner |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEFL strategies : With practice tests /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 HI-E
|
Tác giả:
Eli Hinkel, Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEIC Ets officiall test - Preparation guide
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 BO-A
|
Tác giả:
Bo Arbogast; Elizabeth Ashmore; Trina Duke;... |
Sách bao gồm 800 câu hỏi thi TOEIC thực tế, mẹo làm bài và gợi ý từ những nhà biên soạn bài thi TOEIC, cùng nhiều bài tập và chiến lược để nâng cao...
|
Bản giấy
|
|
TOEIC Official test-preparation guide : Test of English for international communication /
Năm XB:
2006 | NXB: Thomson peterson's
Số gọi:
428.076 AR-B
|
Tác giả:
Bo Arbogast, Elizabeth Ashmore, Trina Duke, Kate Newman Jerris, Melissa Locke, Rhonda Shearin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|