Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Writing tasks : An authentic-task approach to individual writing needs.
Năm XB:
1993 | NXB: Cambridge Univ. Press
Từ khóa:
Số gọi:
808.042 JO-D
|
Tác giả:
Jolly, David |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Vũ Lân |
Cuốn sách tập hợp 46 bài viết chọn lọc đã đăng trên các báo trong khoảng thời gian 1992 đến 2013.
|
Bản giấy
|
||
Xác định hàm lượng uể bằng nước mắm bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao và phương pháp Urease
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Thanh Tâm. GVHD: Lê Thị Hồng Hảo, Vũ Thị Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng chiến lược kinh doanh cho công ty cổ phần kỹ thuật SEEN đến năm 2020
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Huy Quân, GVHD: Lê Văn Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng hệ thống đăng ký hồ sơ xét công nhận đặt tiêu chuẩn chức danh GS/PGS phiên bản 2.0
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 ND-T
|
Tác giả:
Nguyễn Duy Thành; GVHD: Ths. Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng thường quy định lượng Choline trong sản phẩm dinh dưỡng công thức cho trẻ em bằng sắc ký ION
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hà My; Th.S Lê Hồng Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Hoàng Trần Nghịch |
Đề cập đến vấn đề cúng giữ rủi, giải hạn mổ trâu và lợn của dân tộc Thái-Việt Nam
|
Bản giấy
|
||
汉语教程 :. 1, Giáo trình Hán ngữ / : : Tập 1-Quyển thượng. /
Năm XB:
2015 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495 DU-C
|
Tác giả:
Dương Ký Châu |
Để giúp sinh viên tiếp xúc với âm điệu và ngữ điệu chuẩn xác
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hà Thị Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|