| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Xác định hàm lượng axit amin trong đậu phụ, sữa đậu nành trên địa bàn Hà Nội và đánh giá ảnh hưởng của quá trình chế biến
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Huy, GVHD: Lê Thị Hồng Hảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng cổng thông tin và ứng dụng phương pháp gợi ý cho khách du lịch
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 TR-K
|
Tác giả:
Trịnh Đình Khởi, KS Lê Hữu Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống đa nền tảng hỗ trợ học tiếng anh tích cực
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Ngô Đức Trung, TS. Dương Thăng Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống phủ sóng di động cho tòa nhà
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Ngọc Thao; GVHD Th.S Nguyễn Văn Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo nguyên tắc HACCP cho dây chuyền sản xuất đậu phụ tại công ty cổ phần đạu Việt Nam
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PA-D
|
Tác giả:
Phạm Kim Diện. GVHD: Nguyễn Minh Tú |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống tiêu chí nhằm đánh giá các nhà hàng đạt chuẩn phục vụ du lịch tại Hà Nội
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 PH-V
|
Tác giả:
Phí Thị Hải Vân; GVHD: Mai Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng loại hình du lịch nghỉ dưỡng kết hợp chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi tại hệ thống cơ sở lưu trú khu vực Hồ Đại Lải, Vĩnh Phúc
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 CA-Y
|
Tác giả:
Cao Thị Yến; PGS.TS Vũ Tuấn Cảnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng một phương pháp bảo mật trong thương mại điện tử
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Văn Huynh, GS.TS. Thái Thanh Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phần mềm kế toán vật tư, hàng hóa công ty TNHH An Phú
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thuần, KS. Phạm Công Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng ứng dụng kết bạn bốn phương - Friend everywhere trên nền tảng hệ điều hành Android
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Huy Hùng; TS Đỗ Xuân Chợ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng và kiểm thử hệ thống hỗ trợ liên lạc giữa nhà trường và phụ huynh tại khoa Tiếng Trung Quốc Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 LE-D
|
Tác giả:
Lê Minh Đức; Phạm Thị Khuyên; GVHD: ThS. Mai Thị Thuý Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng và phát triển thương hiệu chè Phú Thọ trong giai đoạn 2015-2020
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Huy Hảo, GVHD: Pham Văn Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|