| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Thiết kế mạng Wan cho Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thịnh Tùng; GVHD Th.S Lê Thị Cúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế mẫu với sự trợ giúp của máy tính Sử dụng 12.000 ClipArt trong CorelDraw : Tủ sách khoa /
Năm XB:
1995 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Đức Nhiệm, Phạm Quang Hân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế mẫu xử lý & chỉnh sửa hình ảnh với Photoshop 7.0
Năm XB:
2003 | NXB: Thống kê
Số gọi:
006.6 QU-H
|
Tác giả:
Quang Hân, Phương Hoa, Quang Huy |
Cuốn sách trỉnh bày các nội dung: ghép và xử lý hình ảnh; phục chế ảnh cũ kết hợp tạo khung cho ảnh; thiết kế mẫu chữ đẹp
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Duy Khanh; GVHD: TS. Đặng Hải Đăng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Thiết kế nhà máy bia hơi năng suất 10 triệu lít/ năm
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-C
|
Tác giả:
Trần Đức Công, GVHD; Hoàng Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nhà máy bia hơi năng suất 10 triệu lít/ năm
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-C
|
Tác giả:
Trần Thị Kim Chi, GVHD; Phạm Công Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nhà máy bia năng suất 15 triệu lít/năm một phần nguyên liệu thay thế Malt là gạo trong đó 30% bia hơi, 70% bia chai
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-C
|
Tác giả:
Đỗ Cao Cường, GVHD: TS Nguyễn Xuân Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nhà máy chế biến cá đóng hộp với hai dây chuyền sản xuất cá thu rán sốt cà chua năng suất 5000 kg/ca cà ngừ hấp ngâm dầu năng suất 5000 kg/ca
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 HA-D
|
Tác giả:
Hà Văn Dũng, GVHD: TS. Phạm Công Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nhà máy chế biến thực phẩm với hai dây chuyền sản xuất: Dây chuyền sản xuất cá ngừ hấp ngâm dầu năng suất 2000 kg/ca. Dây chuyền sản xuất thịt thăn hun khói năng suất 800 kg/ca.
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-S
|
Tác giả:
Vũ văn Soạn, GVHD: Phan Thanh Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nhà máy đồ hộp thịt sản xuất Pate khối và lạp xường, Năng suất 1500kg sản phẩm/ngày
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TO-B
|
Tác giả:
Tô Toàn Bộ. GVHD: Phạm Công Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nhà máy sản xuất đồ hộp cá rô phi sốt cà chua và phụ phẩm
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-C
|
Tác giả:
Ngô Thị Chinh, GVHD: PGS.TS Phạm Công Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nhãn hiệu hàng hoá bằng mẫu tự Alphabet : Sách công cụ gối đầu giường dành cho nhân viên thiết kế /
Năm XB:
2001 | NXB: Mỹ Thuật
Từ khóa:
|
Tác giả:
Thiên Kim (Sưu tầm và biên soạn) |
Gồm hàng nghìn mẫu thiết kế logo xuất sắc khắp mọi nơi trên thế giới là cơ sở giúp thiết kế nhãn hiệu hàng hoá hoặc biểu tượng cho một sản phẩm,...
|
Bản giấy
|