Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Đặng Minh Hoàng |
Cuốn sách gồm 4 phần: phần I: một thoáng với capture: phần 2: tìm hiểu các lệnh menu: phần 3: thực hành...
|
Bản giấy
|
||
Organisational and strategic communication research; European perspectives II
Năm XB:
2015 | NXB: CECS
Số gọi:
658.802 AN-S
|
Tác giả:
Ana Guihermina Seixas Duarte Sommerville |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Organization development: Its nature, origins, and prospects
Năm XB:
1969 | NXB: Addison-wesley
Từ khóa:
Số gọi:
658.402 BE-N
|
Tác giả:
Bennis, Warren G. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Orphan care: a comparative view
Năm XB:
2012 | NXB: Kumarian Press
Từ khóa:
Số gọi:
362.7309174 BA-D
|
Tác giả:
Joanne Bailey |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Ostensible invitations in English and Vietnamese major linguistic features and commonly employed politeness strategies
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-C
|
Tác giả:
Trần Thị Minh Châu; GVHD: Võ Đại Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Hilmi Ibrahim, Kathleen A. Corder |
Outdoor recreation
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Kathryn VanSpanckeren |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Oxford Advanced learner's dictionary : Of current English /
Năm XB:
1995 | NXB: Oxford university Press
Số gọi:
423 HO-A
|
Tác giả:
A. S Nornby |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Oxford guide to British and American culture : For learners of English
Năm XB:
2009 | NXB: Oxford university Press
Số gọi:
423 OXC
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lữ Quốc Tuyền |
Từ điển Anh Việt có sử dụng hình ảnh
|
Bản giấy
|