Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Sông nước trong đời sống văn hóa Nam Bộ
Năm XB:
2017 | NXB: Mỹ Thuật
Từ khóa:
Số gọi:
398.095977 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Hiếu |
Giới thiệu mấy nét về mooi trường sông nước đồng băng Nam Bộ, nơi ăn, chốn ở trong miền sông nước, phương tiện đi lại và vận chuyển trong vùng sông...
|
Bản giấy
|
|
Step up to IELTS : Personal study book with answers /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 JA-V
|
Tác giả:
Vanessa Jakeman, Clare McDowell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Street Lit : Teaching and reading fiction in urban schools. The practical guide series /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
813.009 AN-D
|
Tác giả:
Ratner Andrew |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Street talk 2 : Slang used in popular American television shows (plus lingo used by teens, rappers, surfers) /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 DA-B
|
Tác giả:
David Burke, Nguyễn Trung Tánh (giới thiệu và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Student guide for quickbooks 2011: versions: pro, premier & accountant for
Năm XB:
2012 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
CA-A
|
Tác giả:
Carol Yacht, M.A |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Study on cohesive devices in the reading texts of the text book " Tiếng anh lớp 10" ( English grade 10) for high-school students in Vietnam : nghiên cứu các phương tiên liên kết trong các bài đọc của sách giáo khoa " tiếng anh lớp 10" giành cho học sinh trung học phổ thông Việt Nam /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Pham Thi Hau, GVHD: Tran Xuan Diep |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Stylistic devices in English film titles containing the words “heart” and “soul” with reference to Vietnamese equivalents
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 QU-P
|
Tác giả:
Quach Thi Phuong; NHDKH Assoc.Prof.Dr Nguyen Thi Thanh Huong |
The theoretical frameworks are stylistic devices, syntax and translation. This study mainly focuses on finding out lexical and syntactical...
|
Bản giấy
|
|
Sự biểu tỏ trong cách nói, kiểu cười của người Nam Bộ
Năm XB:
2014 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
495.9227 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Hiệp |
Tổng quan về cách nói và sự biến bẻ tiếng nói, sự biến hoá của một số từ/tiếng, sự biểu tỏ cách nói thể hiện qua trạng thái tình cảm, tâm lí, những...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Thảo; GVHD TS. Vũ An Dân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Sử dụng kỹ thuật giải trình tự Gen 16s Arn Ribosom để định danh 2 chủng vi khuẩn có hoạt tính phân hủy thuốc bảo vệ thực vật Regent và Pegasus
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Thị Kim Dung,GVHD: Nguyễn Thị Kim Cúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sử dụng OTP trong việc xác nhận đối tác giao dịch nội bộ
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tươi; GVHD: GS.TS. Thái Thanh Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách chế, tinh chiết và nghiên cứu một số tính chất của Ribonuclease từ tụy bò
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Trang, GVHD: Nguyễn Văn Thiết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|