| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
People at work : Luyện kỹ năng nghe - nói tiếng Anh /
Năm XB:
2001 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Performance Analysis of Network Architectures
Năm XB:
2006 | NXB: Springer
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 TU-D
|
Tác giả:
Dietmar Tutsch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phác thảo chiến lược phát triển khoa học và công nghệ Việt Nam đến năm 2010 : Sách tham khảo /
Năm XB:
2003 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Số gọi:
600 PHA
|
Tác giả:
Mai Hà chủ biên, Trần Tiến Bình, Trần Hồng Cẩm... |
Thực trạng khoa học công nghệ Việt Nam. Quan điểm, mục tiêu và nhiệm vụ trọng tâm phát triển khoa học và công nghệ đến 2010. Các giải pháp, chính...
|
Bản giấy
|
|
Phân loại học thực vật : Sách dùng cho các trường đại học sư phạm /
Năm XB:
2003 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
580.7 HO-S
|
Tác giả:
Hoàng Thị Sản |
Đối tượng, nhiệm vụ và lược sử phân loại thực vật học; Các qui tắc và phương pháp phân loại; Sự phân chia của sinh giới và các nhóm thực vật chính;...
|
Bản giấy
|
|
Phân lớp dữ liệu sinh viên để tư vấn học sinh lựa chọn ngành trong Trung tâm Elearning
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Toàn; NHDKH PGS.TS Nguyễn Quang Hoan |
Cấu trúc ba thành phần bao gồm:
Mục đích và phương pháp nghiên cứu
Mục đích
Khi học sinh bắt đầu đăng ký chọn trường chọn ngành thường...
|
Bản giấy
|
|
Phân tích công nghệ truyền hình số DVB-T2 kết quả thử nghiệm và lựa chọn các thông số kỹ thuật
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 TR-V
|
Tác giả:
Trần Văn Vinh, GVHD: PGS.TS Nguyễn Đức Thuận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Phân tích thiết kế mạng FTTH theo công nghệ GPON
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Trung; GVHD PGS.TS Lê Nhật Thăng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân tích tình hình tài chính công ty cổ phần công nghệ thiết kế và chế biến lâm sản
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 TR-H
|
Tác giả:
Trịnh Xuân Hương, GS.TS Trần Minh Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Pháp luật Bảo vệ môi trường làng nghề từ thực tiễn huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 PH-A
|
Tác giả:
Phạm Mai Anh; NHDKH TS Dương Thanh An |
1. Mục đích và phương pháp nghiên cứu:
- Mục đích nghiên cứu: Luận văn đã làm sáng tỏ những vấn đề lý luận về pháp luật BVMT làng nghề, đánh giá...
|
Bản giấy
|
|
Pháp luật cạnh tranh chuyển giao công nghệ và Hiệp định Trips kinh nghiệm cho Việt Nam
Năm XB:
2010 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Từ khóa:
Số gọi:
346.597 NG-T
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Thanh Tú. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Pháp luật kiểm soát ô nhiễm môi trường làng nghề
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Trung; NHDKH TS Lưu Ngọc Tố Tâm |
Luận văn phân tích những đặc điểm cơ bản, đặc trưng của làng nghề, nghiên cứu đánh giá những ưu điểm, bất cập của pháp luật và thực thi pháp luật...
|
Bản giấy
|
|
Pháp luật về bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp từ thực tiễn thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh.
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Thành; NHDKH TS Đỗ Thị Dung |
Hiện nay, bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp được quy định cụ thể trong Luật an toàn, vệ sinh lao động năm 2015 và các văn bản hướng dẫn....
|
Bản giấy
|