Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu khả năng sử dụng cây cỏ mần trầu ( Eleusin Indical L.) trong xử lý đất ô nhiễm chì (Pb), kẽm (Zn)
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Bình, GVHD: TS Trần Văn Tựa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu kỹ thuật nhúng tin Pixel Value Differencing và ứng dụng xây dựng phần mềm trao đổi tin sử dụng ảnh chứa mã QR
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Luyến; GVHD: TS. Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu mảng đề tài chiến tranh trong tranh cổ động ứng dụng vào giảng dạy môn Lịch sử Mỹ thuật Việt Nam. Mã số: MHN 2020 - 02.17 : Báo cáo Tổng kết Đề tài khoa học và Công nghệ cấp Trường /
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
740 TR-B
|
Tác giả:
Trần Quốc Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu máy soi chiếu hành lý bằng tia X-quang loại có băng tải để ứng dụng trong công tác kiểm tra an ninh
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 TR-H
|
Tác giả:
Trần Mạnh Hà; NHDKH GS.TS Nguyễn Đức Thuận |
Quá trình ứng dụng mạnh mẽ các thành tựu khoa học kỹ thuật và công nghệ vào lĩnh vực bảo vệ an ninh đã tăng thêm rất nhiều khả năng phòng ngừa,...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu mối quan hệ di truyền một số cây tràm Melaleuca Cajuputi ở Việt Nam bằng chỉ thị Rapd
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thi Thúy, GVHD: PGS.TS Nguyễn Đức Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu nâng cao hệ số tái sinh củ siêu nhỏ từ nuôi cấy tế bào lát mỏng hoa loa kèn trắng nhập nội
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LE-K
|
Tác giả:
Lê Thị Khánh, GVHD; Hà Thị Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu phát triển đội ngũ giảng viên tiếng Anh của Viện Đại học Mở Hà Nội theo hướng tiếp cận năng lực nghề nghiệp trong giai đoạn hiện nay
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
371.14 NG-Q
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Văn Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất trà nụ vối túi lọc
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-N
|
Tác giả:
Đỗ Thị Ngân, GVHD: Cao Văn Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu quy trình xây dựng ngân hàng câu hỏi kiểm tra, đánh giá kết quả học tập của sinh viên Viện Đại học Mở Hà Nội. Mã số V2017-01 : Báo cáo Tổng kết Đề tài Khoa học và Công nghệ Cấp Viện /
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
370.071 NG-H
|
Tác giả:
PGS.TS Nguyễn Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sàng lọc các chủng vi nấm có hoạt tính kháng sinh được phân lập từ mẫu trầm tích thu thập ở vùng biển Thanh Hóa - Quảng Bình - Quảng Trị
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thị Huệ; GVHD TS. Lê Thị Hồng Minh; ThS. Nguyễn Mai Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu tách hợp chất Triterpene rau má và ứng dụng sản xuất trà rau má hòa tan
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BU-V
|
Tác giả:
Bùi Mai Hải Vân, GVHD: ThS Nguyễn Trí Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu thiết kế hệ thống an ninh trạm ATM ứng dụng công nghệ SMS trong mạng GSM
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 LE-T
|
Tác giả:
Lê Ngọc Thắng, GVHD: TS Nguyễn Hoàng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|