Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
English Wh- Questions and their vietnamese equivalents : Câu hỏi có từ để hỏi trong tiếng anh và tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-D
|
Tác giả:
Do Thi Thuy Dung, GVHD: Le Van Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English wh-questions and thier vietnamese equivalent
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-D
|
Tác giả:
Do Thi Thuy Dung; GVHD: Lê Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Essay writing Book 1 : 50 "Hot" topics for SPEAKING and WRITING /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Thanh Niên
Số gọi:
428 MA-N
|
Tác giả:
Mai Thành Nhân, Lưu Minh Dũng. |
Bao gồm: 50 chủ đề ở 4 thể loại như: EX (giving an explanation) (Thể văn giải thích), AD (Agreeing or disagreeing) (Thể văn đồng ý hay bất đồng),...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hoàng Văn Tuyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Đặng Nghiêm Vạn, Chu Thái Sơn, Lưu Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Everyone's an author : With readings /
Năm XB:
2013 | NXB: W.W. Norton & Company
Từ khóa:
Số gọi:
808.042 LU-A
|
Tác giả:
Andrea Lunsford, Michal Brody, Lisa Ede... ; Ed.: Marilyn Moller |
Everyone's an Author focuses on writing as it really is today with words, images, and sounds, in print and online and encourages students to see...
|
Bản giấy
|
|
Factors affecting translation of addressing terms from English into VietNamese
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-N
|
Tác giả:
Lê Thị Nhung; GVHD: TS. Hồ Ngọc Trung |
The study use descriptive and contrastive analysis methods to point out: the Vietnamese translation equivalents of English ATs, factors affecting...
|
Bản giấy
|
|
FEATURES OF SET EXPRESSIONS CONTAINING WORDS “RED” AND “BLACK” IN ENGLISH AND THE VIETNAMESE EQUIVALENTS
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ngân; NHDKH Assoc.Prof.Dr Phan Văn Quế |
The title of my thesis is Features of set expressions containing words “RED”
and “BLACK” in English and the Vietnamese equivalents. This study is...
|
Bản giấy
|
|
First steps in academic writing / Level 2
Năm XB:
2007 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 HO-A
|
Tác giả:
Ann Hogue |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ann Hogue |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Ann Hogue, Lê Huy Lâm(Dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Focusing on IELTS reading and writing skills
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 OS-K
|
Tác giả:
Kerry O'Sullivan, Jeremy Lindeck; giới thiệu: Nguyễn Minh Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|