Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu xây dựng hệ hỗ trợ tư vấn tuyển sinh của Trường Đại học Mở Hà Nội. Mã số MHN 2020-09 : Báo cáo Tổng kết Đề tài nghiên cứu khoa học cấp Trường /
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Xuân Hạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất vi khuẩn Nitrat hóa nhằm sử dụng trong công nghệ xử lý nước ô nhiễm Amoni
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BU-T
|
Tác giả:
Bùi Thị Lệ Thu, GVHD: Đỗ Thị Tố Uyên, Hoàng Thị Phương Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xử lý phụ phẩm mỡ cá của quá trình chế biến surimi tạo chế phẩm giàu EPA và DHA
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-G
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Bằng Giang; GVHD TS. Trần Quốc Toàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu, lựa chọn thành phần môi trường và điều kiện nuôi cấy thích hợp cho chủng vi khuẩn hương nước mắm Bacillus sp. VTPF4
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-X
|
Tác giả:
Trần Thị Xuyến; GVHD: ThS. Bùi Thị Hồng Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu, phân lập vfa làm sạch một số chủng vi sinh vật từ mẫu đất, bùn lất tại vùng ô nhiễm Dioxin. Ứng dụng trong xử lý ô nhiễm dầu mỏ
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Minh Trang, GVHD: Đỗ Ngọc Lanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu, tuyển chọn các dòng thực khuẩn thể ức chế vi khuẩn gây bệnh listeria monocytogenes trong sữa
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê, Thị Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu, ứng dụng Blockchain trong quản lý thông tin học tập và rèn luyện của sinh viên Trường Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Văn Tuấn; NHDKH TS. Đinh Tuấn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiệp vụ trong ngành khách sạn du lịch và nhà hàng : Song ngữ Pháp- Việt /
Năm XB:
1995 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
650.07 RE-H
|
Tác giả:
H.Renner, U.Renner, G. Tempesta |
Cuốn sách giới thiệu về nghiệp vụ khách sạn và nhà hàng, trang bị những kiến thức cơ bản về khách sạn, nhà hàng và những kỹ năng phục vụ khách...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phan Quang dịch và giới thiệu |
Nghìn lẻ một đêm là tác phẩm vĩ đại bậc nhất của nền văn học A Rập. Truyện mở đầu tất cả các truyện, giải thích lý do ra đời của tất cả các truyện,...
|
Bản giấy
|
||
Ngoại giao Việt Nam trong thời kì đổi mới và hội nhập quốc tế
Năm XB:
2011 | NXB: Tư Pháp
Từ khóa:
Số gọi:
327.597 BU-H
|
Tác giả:
Bùi, Văn Hùng |
Phân tích làm sáng tỏ những vấn đề lý luận và thực tiễn của quá trình xây dựng và thực hiện đường lối, chính sách ngoại giao độc lập, tự chủ và...
|
Bản giấy
|
|
Ngôi nhà truyền thống người HMông xã Bản Phố, huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai
Năm XB:
2013 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
392.309597167 DO-Q
|
Tác giả:
Đoàn Trúc Quỳnh |
Giới thiệu khái quát về dân tộc và ngôi nhà truyền thống người HMông ở Bắc Hà, Lào Cai. Trình bày quá trình chuẩn bị và dựng nhà mới cùng các chức...
|
Bản giấy
|
|
Ngôn ngữ văn hoá & xã hội : Một cách tiếp cận liên ngành
Năm XB:
2006 | NXB: Thế giới
Số gọi:
401 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Thị Thanh Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|