Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 1117 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Teaching and learning English via the internet
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 CA-H
Tác giả:
Cao Thi Ngoc Ha, GVHD: Tran Duc Vuong
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Teaching English vocabulary at high school
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 TR-H
Tác giả:
Tran Thi Huong, GVHD: Nguyen Thi Mai Huong
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Techniques to teach reading comprehension for the first year students in English faculty of HOU
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-H
Tác giả:
Nguyen Thu Ha, GVHD: Nguyen Dang Suu
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Teen health : Course 3 /
Năm XB: 2009 | NXB: Glencoe/McGraw-Hill
Số gọi: 613 BR-M
Tác giả:
Mary H. Bronson, Michael J. Cleary, Betty M. Hubbard
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Jeff Scheinrock, Matt Richter-Sand
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
The causative verbs: "have", "get" and "make" in English and their Vietnamese equivalencies
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-M
Tác giả:
Nguyễn Thị Huyền My, GVHD: Nguyễn Văn Chiến, Dr.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Nguyễn Quang Thịnh; NHDKH PGS.TS Lê Mai Thanh
Thế chấp là một biện pháp bảo đảm rất quan trọng trong hệ thống các biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ dân sự. Ở Việt Nam, thế chấp tài sản đã...
Bản điện tử
The comic laughter in Shakespeare,s comedies
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-H
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hiền, GVHD: TS. Lê Văn Thanh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
The comparison between English noun phrases and their Vietnamese equivalents
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-O
Tác giả:
Nguyen Thi Kim Oanh, GVHD: Dang Quoc Tuan
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
The contrastive study of English and Vietnamese refusal in the bilingual story
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-A
Tác giả:
Nguyen Thi Lan Anh, GVHD: Nguyen Dan Suu
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Ed.: Robert K. Prescott
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
The English conditional sentences some common mistakes made by Vietnamese learners
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 VU-T
Tác giả:
Vương Thị Giang Tiên, GVHD: Ly Lan
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Teaching and learning English via the internet
Tác giả: Cao Thi Ngoc Ha, GVHD: Tran Duc Vuong
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Teaching English vocabulary at high school
Tác giả: Tran Thi Huong, GVHD: Nguyen Thi Mai Huong
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Techniques to teach reading comprehension for the first year students in English faculty of HOU
Tác giả: Nguyen Thu Ha, GVHD: Nguyen Dang Suu
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Teen health : Course 3 /
Tác giả: Mary H. Bronson, Michael J. Cleary, Betty M. Hubbard
Năm XB: 2009 | NXB: Glencoe/McGraw-Hill
The causative verbs: "have", "get" and "make" in English and their Vietnamese equivalencies
Tác giả: Nguyễn Thị Huyền My, GVHD: Nguyễn Văn Chiến, Dr.
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Thế chấp QSDĐ không gắn với tài sản trên đất theo pháp luật Việt Nam từ thực tiễn thành phố Bắc Giang
Tác giả: Nguyễn Quang Thịnh; NHDKH PGS.TS Lê Mai Thanh
Năm XB: 2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Tóm tắt: Thế chấp là một biện pháp bảo đảm rất quan trọng trong hệ thống các biện pháp bảo đảm thực hiện...
Điện tử Chi tiết
The comic laughter in Shakespeare,s comedies
Tác giả: Nguyễn Thị Thu Hiền, GVHD: TS. Lê Văn Thanh
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
The comparison between English noun phrases and their Vietnamese equivalents
Tác giả: Nguyen Thi Kim Oanh, GVHD: Dang Quoc Tuan
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
The contrastive study of English and Vietnamese refusal in the bilingual story
Tác giả: Nguyen Thi Lan Anh, GVHD: Nguyen Dan Suu
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
The English conditional sentences some common mistakes made by Vietnamese learners
Tác giả: Vương Thị Giang Tiên, GVHD: Ly Lan
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
×