Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Teaching and learning English via the internet
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 CA-H
|
Tác giả:
Cao Thi Ngoc Ha, GVHD: Tran Duc Vuong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Teaching English vocabulary at high school
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Tran Thi Huong, GVHD: Nguyen Thi Mai Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Techniques to teach reading comprehension for the first year students in English faculty of HOU
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thu Ha, GVHD: Nguyen Dang Suu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mary H. Bronson, Michael J. Cleary, Betty M. Hubbard |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The agile start-up : Quick and dirty lessons every entrepreneur should know /
Năm XB:
2013 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
658.11 SC-J
|
Tác giả:
Jeff Scheinrock, Matt Richter-Sand |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The causative verbs: "have", "get" and "make" in English and their Vietnamese equivalencies
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Huyền My, GVHD: Nguyễn Văn Chiến, Dr. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thế chấp QSDĐ không gắn với tài sản trên đất theo pháp luật Việt Nam từ thực tiễn thành phố Bắc Giang
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Thịnh; NHDKH PGS.TS Lê Mai Thanh |
Thế chấp là một biện pháp bảo đảm rất quan trọng trong hệ
thống các biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ dân sự. Ở Việt Nam, thế chấp tài sản đã...
|
Bản điện tử
|
|
The comic laughter in Shakespeare,s comedies
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hiền, GVHD: TS. Lê Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The comparison between English noun phrases and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-O
|
Tác giả:
Nguyen Thi Kim Oanh, GVHD: Dang Quoc Tuan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The contrastive study of English and Vietnamese refusal in the bilingual story
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyen Thi Lan Anh, GVHD: Nguyen Dan Suu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The encyclopedia of human resource management. Vol 1, Short entries /
Năm XB:
2012 | NXB: Pfeiffer
Từ khóa:
Số gọi:
658.3003 THE
|
Tác giả:
Ed.: Robert K. Prescott |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The English conditional sentences some common mistakes made by Vietnamese learners
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-T
|
Tác giả:
Vương Thị Giang Tiên, GVHD: Ly Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|