Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 1450 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Practice grammar with answers: Advanced : Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao /
Năm XB: 2011 | NXB: từ điển bách khoa
Số gọi: 425 PRA
Tác giả:
Hồng Đức(Dịch và giới thiệu)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Practice grammar with answers: Basic : Ngữ pháp tiếng anh căn bản /
Năm XB: 2012 | NXB: từ điển bách khoa
Số gọi: 425 PRA
Tác giả:
Hồng Đức (Dịch và giới thiệu)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Practice tests. Book1
Năm XB: 1995 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Số gọi: 428.0076 PRA
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Practice tests. Book2
Năm XB: 1995 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Số gọi: 428.0076 PRA
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Pre-modifications in English and Vietnamese noun phrase: a comparison
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 HO-H
Tác giả:
Hoàng Thị Thu Hà, GVHD: Hoàng Văn Vân, Assco.Prof.Dr
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Prefixation and suffixation in English
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-A
Tác giả:
Nguyễn Tuấn Anh, GVHD: Nguyễn Văn Cơ
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Prepare for IELTS academic modules :
Năm XB: 2000 | NXB: Nxb. TP Hồ Chí Minh,
Số gọi: 428.0076 TO-V
Tác giả:
Vanessa Todd, Penny Cameron
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Prepare for IELTS general training modules :
Năm XB: 2000 | NXB: Nxb. TP Hồ Chí Minh
Số gọi: 428.0076 CA-P
Tác giả:
Penny Cameron, Vanessa Todd.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Penny Cameron, Vanessa Todd.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Presentation of Vietnamese culture of Vietnamese place names in English tourist guide texts
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-A
Tác giả:
Nguyễn Quốc Anh, GVHD: Dương Kỳ Đức
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Problems in using English articles and Vietnamese equivalents
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 VU-H
Tác giả:
Vũ Thị Hằng, GVHD: Nguyễn Thanh Bình
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Professional English for tourism /. Book 1 /
Năm XB: 2013 | NXB: Thế giới
Số gọi: 428.24 PRO
Tác giả:
Trần Thị Nguyệt Quế (chủ biên), Ngô Thanh Hoa, Trần Thu Phương, Phan Thị Phương Mai.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Practice grammar with answers: Advanced : Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao /
Tác giả: Hồng Đức(Dịch và giới thiệu)
Năm XB: 2011 | NXB: từ điển bách khoa
Practice grammar with answers: Basic : Ngữ pháp tiếng anh căn bản /
Tác giả: Hồng Đức (Dịch và giới thiệu)
Năm XB: 2012 | NXB: từ điển bách khoa
Practice tests. Book1
Năm XB: 1995 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Practice tests. Book2
Năm XB: 1995 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Pre-modifications in English and Vietnamese noun phrase: a comparison
Tác giả: Hoàng Thị Thu Hà, GVHD: Hoàng Văn Vân, Assco.Prof.Dr
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Prefixation and suffixation in English
Tác giả: Nguyễn Tuấn Anh, GVHD: Nguyễn Văn Cơ
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Prepare for IELTS academic modules :
Tác giả: Vanessa Todd, Penny Cameron
Năm XB: 2000 | NXB: Nxb. TP Hồ Chí Minh,
Prepare for IELTS general training modules :
Tác giả: Penny Cameron, Vanessa Todd.
Năm XB: 2000 | NXB: Nxb. TP Hồ Chí Minh
Presentation of Vietnamese culture of Vietnamese place names in English tourist guide texts
Tác giả: Nguyễn Quốc Anh, GVHD: Dương Kỳ Đức
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Problems in using English articles and Vietnamese equivalents
Tác giả: Vũ Thị Hằng, GVHD: Nguyễn Thanh Bình
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Professional English for tourism /. Book 1 /
Tác giả: Trần Thị Nguyệt Quế (chủ biên), Ngô Thanh Hoa, Trần Thu Phương, Phan Thị Phương Mai.
Năm XB: 2013 | NXB: Thế giới
×