Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Professional English for Tourism /. Book 3 /
Năm XB:
2013 | NXB: NXB. Thế giới,
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 PRO
|
Tác giả:
Phạm Diệu Ly (chủ biên), Phan Thị Phương Mai, Trần Thị Nguyệt Quế, Ngô Thanh Hoa, Trần Thu Phương. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Professional English for tourism /. Book 4 /
Năm XB:
2013 | NXB: Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 PRO
|
Tác giả:
Phan Thị Phương Mai (chủ biên), Trần Thị Nguyệt Quế, Ngô Thanh Hoa, Trần Thu Phương. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Facultty of tourism |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Professional English for tourism Book 2 /. Book 2 /
Năm XB:
2013 | NXB: NXB. Thế giới,
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 PRO
|
Tác giả:
Ngô Thanh Hoa (chủ biên), Phan Thị Phương Mai, Trần Thị Nguyệt Quế. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Leo Jones; Hồ Phú Hải chú giải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Pronunciation plus practice - through - interaction : North American English /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 HE-M
|
Tác giả:
Martin Hewings, Sharon Goldstein |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Pronunciation Tasks : A course for pre-intermediate leaners /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 HE-M
|
Tác giả:
Martin Hewings, Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Prototypes of basic colour terms in English and Vietnamese from a cognitive linguistics perspective
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.922 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Đông Phương Tiên |
Nhận dạng điển dạng các thuật ngữ màu cơ bản trong dữ liệu tiếng Anh và tiếng Việt dựa trên lý thuyết nguyên mẫu. Phân loại các lớp và loại tham...
|
Bản điện tử
|
|
Proverbs and proverbs on love and the contrastive analysis of their syntactic and semantic features in English and Vietnamese
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hường, GVHD: Nguyễn Văn Chiến, PhD. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Proverbs and proverbs relating to the human body in English and Vietnamese a contrastive study
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Thu Hang, GVHD: Nguyen Van Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Proverbs on behaviour between people and people
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thị Thanh Thủy, GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Vân Anh, GVHD: Đặng Ngọc Hướng, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|