Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Sử dụng Internet : Hướng dẫn sử dụng nhanh & dễ hiểu /
Năm XB:
1998 | NXB: Thống kê
Số gọi:
004.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Minh Trí |
Tài liệu cung cấp các thông tin về sử dung internet
|
Bản giấy
|
|
Survivable Networks Algorithms for Diverse Routing
Năm XB:
1999 | NXB: Kluwer Academic
Số gọi:
004.6 BH-R
|
Tác giả:
Ramesh Bhandari |
Nội dung gồm: Preface, Further Research, Reference, Index...
|
Bản giấy
|
|
SYNTACTIC AND SEMANTIC FEATURES OF ENGLISH DESCRIPTIVE ADJECTIVES IN SOME ENGLISH WORKS WITH REFERENCE TO THEIR VIETNAMESE EQUIVALENTS
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hà; NHDKH Dr Phạm Thị Tuyết Hương |
This study comparatively analyses the syntactic and semantic features of descriptive adjectives and their Vietnamese equivalents. The analysis is...
|
Bản giấy
|
|
Syntactic and semantic features of resulting copular verbs in English and their Vietnamese equivalents in a literature work
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-D
|
Tác giả:
Le Phuong Dung; GVHD: Đặng Ngọc Hướng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tập bài giảng Tài liệu hướng dẫn Workshop
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
779.071 TAP
|
Tác giả:
Khoa Tạo dáng công nghiệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Brian Komar |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Telecommunications networking and internet Glossary
Năm XB:
1993 | NXB: Aerican Library Association,
Số gọi:
621.382 MA-G
|
Tác giả:
George S.Manchovec |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The effects of group work activities on motivating English major freshmen in speaking lessons at Hanoi Open University
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-H
|
Tác giả:
Đào Thị Huyền; GVHD: Lưu Chí Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The effects of group work activities on motivating English major freshmen in speaking lessons at Hanoi Open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-H
|
Tác giả:
Dao Thi Huyen; GVHD: Luu Chi Hai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The firetly effect : Build teams that capture creativity and catapult results /
Năm XB:
2009 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
658.4 KI-M
|
Tác giả:
Douglas, Kimberly |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The it value network from it investment to stakeholder value
Năm XB:
2009 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
004.068 RE-J
|
Tác giả:
Tony J. Read |
Nội dung bao gồm: status quo-where's the value?, triangulating the value-somewhere here...
|
Bản giấy
|
|
The nature of a house: building a world that works
Năm XB:
2009 | NXB: Island Press
Từ khóa:
Số gọi:
720.47 WO-M
|
Tác giả:
George M. Woodwell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|