Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Elementary Vocabulary : Học từ vựng tiếng Anh trình độ Sơ cấp /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 TH-B
|
Tác giả:
B J Thomas, Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Embedded computing and mechatronics with the pic32 microcontroller
Năm XB:
2015 | NXB: Elservier,
Từ khóa:
Số gọi:
005.026 LY-K
|
Tác giả:
Kevin M. Lynch, Nicholas Marchuk, Matthew L. Elwin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Emergency medical technician : EMT in action /
Năm XB:
2009 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
616.025 AE-B
|
Tác giả:
Aehlert, Barbara |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
ENGLISH AND VIETNAMESE NON-COUNT NOUNS IN THE CABLE NEWS NETWORK AND IN THE NHAN DAN NEWSPAPER
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-V
|
Tác giả:
Phạm Thị Vân; NHDKH Dr Huynh Anh Tuan |
This study is concerned with English and Vietnamese non-count nouns in the Cable News Network and in the Nhan Dan Newspaper. The purposes of this...
|
Bản giấy
|
|
English cohesive devices with reference to Vietnamese equivalence based on the bilingual selected short stories “The last leaf” by O’ Henry
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Duê; NHDKH Assoc.Prof.Dr Nguyen Dang Suu |
Cohesive devices which are important factors in discourse analysis by English as well as a foreign language speaker have attracted the great...
|
Bản giấy
|
|
English for academic purposes series: Economics
Năm XB:
1992 | NXB: Prentice Hall International (UK) Limited,
Số gọi:
428 CH-Y
|
Tác giả:
Christopher St. J Yates, c Vaughan James (general editor) |
The English for academic purposes series has been designed to meet the needs of university, pre-university and upper secondary school students who...
|
Bản giấy
|
|
English for Electronics and Telecommunication
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 ENG
|
Tác giả:
Khoa Điện, Điện tử |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English for Hotel staff: Front Desk
Năm XB:
2008 | NXB: Group of hotel administration
Số gọi:
428.647 PR-D
|
Tác giả:
Pricha Dangrojana |
5 chapters: Reservation, Reception, Cashier, Bell Captain/Head Porter/Concierge, Telephone Operator.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm, Đình Quyền |
Cuốn sách này được trình bày theo thể loại thực hành và được sắp xếp theo thứ tự abc. Đối tượng sử dụng là những học sinh, sinh viên có trình độ...
|
Bản giấy
|
||
English idioms containing the word “ hand ” with reference to the Vietnamse equivalents
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-T
|
Tác giả:
Le Thi Minh Tuyet; Supervisor: Prof. Dr Hoang Tuyet Minh |
Research purpose: - Describing the semantic and cultural features of the English idioms containing the word hand.
- Making a comparison between...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Juliana Jiyoon Lee; Hường Phạm dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Michael McCarthy, Felicity O'Dell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|