| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Truyện Trạng Việt Nam Quyển 1
Năm XB:
2014 | NXB: Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 TR-N
|
Tác giả:
Triều Nguyên s.t., tuyển chọn, giới thiệu. |
Giới thiệu 310 mẩu truyện trạng của người Kinh và 61 mẩu truyện trạng của người dân tộc thiểu số Việt Nam
|
Bản giấy
|
|
Truyện Trạng Việt Nam Quyển 2
Năm XB:
2014 | NXB: Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 TR-N
|
Tác giả:
Triều Nguyên s.t., tuyển chọn, giới thiệu. |
Giới thiệu 310 mẩu truyện trạng của người Kinh và 61 mẩu truyện trạng của người dân tộc thiểu số Việt Nam
|
Bản giấy
|
|
Truyện trên bờ sông Hinh. Hờ Giang : Tiểu thuyết. Truyện dài /
Năm XB:
2015 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
895.922334 Y-D
|
Tác giả:
Y Điêng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tư duy chiến lược = : Strategic thinking /
Năm XB:
2007 | NXB: Nxb. Tổng hợp TP.HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
658.4 BRU
|
Tác giả:
Andy Bruce;Ken Langdon;Lê Ngọc Phương Anh dịch |
Cung cấp các kĩ năng phân tích, hoạch định chiến lược trong kinh doanh. Đưa ra 101 chỉ dẫn nhằm cung cấp những lời khuyên thực tiễn và bài tập tự...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
T.Irene Sanders |
Tư duy chiến lược và khoa học mới
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
T. IRENE SANDERS |
Tư duy chiến lược và khoa học mới
|
Bản giấy
|
||
Tư duy khoa học trong giai đoạn cách mạng khoa học công nghệ
Năm XB:
1998 | NXB: Nhà xuất bản Chính Trị Quốc Gia
Số gọi:
153.4 LE-N
|
Tác giả:
GS.TS. Lê Hữu Nghĩa, PTS. Phạm Duy Hải |
Tài liệu tư duy khoa học và những điều kiện phát triển mới. Tư duy khoa học hiện đại trong giai đoạn cách mạng khoa học công nghệ
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Stephen R. Covey, A. Roger Merrill, Rebecca R. Merrill; Vũ Tiến Phúc, Dương Ngọc Hân |
Chia sẻ bí quyết giúp con người quản lí thời gian hiệu quả, lập kế hoạch cho bản thân để thành công trong cuộc sống
|
Bản giấy
|
||
Từ điển bách khoa công nghệ thông tin và kỹ thuật máy tính Anh - Việt. : English Vietnamese encyclopedia of information techonology and computing engineering. /
Năm XB:
2006 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
004.03 TUD
|
Tác giả:
Quang Hùng, Tạ Quang Huy; Ts. Nguyễn Phi Khứ, Đỗ Duy Việt. |
Giới thiệu từ, phiên âm, giải nghĩa và minh họa cho các thuật ngữ trong ngành công nghệ thông tin và kĩ thuật máy tính
|
Bản giấy
|
|
Từ điển Bách Khoa đất nước con người Việt Nam
Năm XB:
2010 | NXB: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa
Từ khóa:
Số gọi:
915.97003 NG-C
|
Tác giả:
GS.NGND Nguyễn Văn Chiển; TS Trịnh Tất Đạt (Đồng chủ biên) |
Giới thiệu khoảng 2 vạn mục từ tiếng Việt, phản ánh các lĩnh vực liên quan đến đất nước và con người Việt Nam như: lịch sử, địa lí, dân tộc, tổ...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển bách khoa lịch sử thế giới
Năm XB:
2003 | NXB: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa
Từ khóa:
Số gọi:
903 NG-C
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Xuân Chúc tuyển chọn và biên soạn |
Với dung lượng khoảng 6000 mục từ, trình bày dưới dạng từ điển tổng hợp các kiến thức về nhiều lĩnh vực khác nhau thuộc chuyên ngành khoa học lịch...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển bách khoa Việt Nam Tập 1 / : A - Đ /
Năm XB:
1995 | NXB: Trung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam,
Số gọi:
030 TUD
|
Tác giả:
Hội đồng quốc gia. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|