Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 11063 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Tác giả:
Ban từ điển - Nxb Khoa học và kỹ thuật
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Từ điển đường phố Hà Nội
Năm XB: 2010 | NXB: Nxb Thời đại
Số gọi: 915.9731003 GI-Q
Tác giả:
Giang Quân
Gồm 815 mục từ: 467 tên phố, 129 đường, 175 ngõ, 27 công viên - quảng trường, 17 hồ... được sắp xếp theo thứ tự A, B, C kèm theo sự mô tả vị trí,...
Bản giấy
Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học
Năm XB: 1998 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Số gọi: 495.9223 TUD
Tác giả:
Nguyễn Như ý (chủ biên) Hà Quang Năng, Đỗ Việt Hùng, Đặng Ngọc Lệ
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Từ điển giáo khoa tin học
Năm XB: 2009 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
Số gọi: 004.03 TUD
Tác giả:
Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Việt Hà, Trần Đỗ Hùng
Gồm khoảng 600 từ và thuật ngữ tin học có trong sách giáo khoa ở trường phổ thông
Bản giấy
Từ điển giáo khoa Việt - Nga
Năm XB: 2007 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Số gọi: 423 BU-H
Tác giả:
Bùi Hiền
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Từ điển Hoa - Việt - Anh : Dành cho người mới học /
Năm XB: 1996 | NXB: Nxb Đồng Nai
Số gọi: 495 TR-L
Tác giả:
Trí Linh
Hướng dẫn tập viết, phiên âm quốc tế và đối chiếu âm Hán Việt. Ghi rõ từ loại.
Bản giấy
Từ điển học sinh sinh viên
Năm XB: 2004 | NXB: Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin
Số gọi: 495.9223 VU-K
Tác giả:
Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Hảo, Lê Hoàng Minh biên soạn
Gồm 3844 mục từ về mọi lĩnh vực khoa học tự nhiên, khoa học xã hội xếp theo vần a, b, c...
Bản giấy
Từ điển hội lễ Việt Nam
Năm XB: 2000 | NXB: Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin
Số gọi: 394.03 BU-T
Tác giả:
Bùi Thiết
Cuốn sách là tập hợp, hệ thống, chỉnh lý và biên soạn tất cả lễ hội truyền thống trên khắp lãnh thổ nước ta từ xưa đến nay
Bản giấy
Từ điển khái niệm ngôn ngữ học
Năm XB: 2016 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi: 410.3 NG-G
Tác giả:
Nguyễn Thiện Giáp
Định nghĩa, giải thích khoảng 1700 khái niệm thuộc các lĩnh vực của ngôn ngữ học hiện đại
Bản giấy
Tác giả:
Ban từ điển NXb Khoa học và Kỹ thuật
Gồm khảong 60.000 mục từ
Bản giấy
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt
Năm XB: 1996 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Số gọi: 423 Tr-B
Tác giả:
Trương Cam Bảo, Nguyễn Văn Hồi, Phương Xuân Nhàn
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Từ điển luật học
Năm XB: 1999 | NXB: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa
Số gọi: 495 TUD
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Từ điển Điện tử - Tin học - Truyền thông Anh - Việt : Khoảng 20.000 thuật ngữ, có giải thích và minh họa. /
Tác giả: Ban từ điển - Nxb Khoa học và kỹ thuật
Năm XB: 1997 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Từ điển đường phố Hà Nội
Tác giả: Giang Quân
Năm XB: 2010 | NXB: Nxb Thời đại
Tóm tắt: Gồm 815 mục từ: 467 tên phố, 129 đường, 175 ngõ, 27 công viên - quảng trường, 17 hồ... được sắp...
Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học
Tác giả: Nguyễn Như ý (chủ biên) Hà Quang Năng, Đỗ Việt Hùng, Đặng Ngọc Lệ
Năm XB: 1998 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Từ điển giáo khoa tin học
Tác giả: Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Việt Hà, Trần Đỗ Hùng
Năm XB: 2009 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
Tóm tắt: Gồm khoảng 600 từ và thuật ngữ tin học có trong sách giáo khoa ở trường phổ thông
Từ điển giáo khoa Việt - Nga
Tác giả: Bùi Hiền
Năm XB: 2007 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Từ điển Hoa - Việt - Anh : Dành cho người mới học /
Tác giả: Trí Linh
Năm XB: 1996 | NXB: Nxb Đồng Nai
Tóm tắt: Hướng dẫn tập viết, phiên âm quốc tế và đối chiếu âm Hán Việt. Ghi rõ từ loại.
Từ điển học sinh sinh viên
Tác giả: Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Hảo, Lê Hoàng Minh biên soạn
Năm XB: 2004 | NXB: Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin
Tóm tắt: Gồm 3844 mục từ về mọi lĩnh vực khoa học tự nhiên, khoa học xã hội xếp theo vần a, b, c...
Từ điển hội lễ Việt Nam
Tác giả: Bùi Thiết
Năm XB: 2000 | NXB: Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin
Tóm tắt: Cuốn sách là tập hợp, hệ thống, chỉnh lý và biên soạn tất cả lễ hội truyền thống...
Từ điển khái niệm ngôn ngữ học
Tác giả: Nguyễn Thiện Giáp
Năm XB: 2016 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc...
Tóm tắt: Định nghĩa, giải thích khoảng 1700 khái niệm thuộc các lĩnh vực của ngôn ngữ học hiện đại
Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh : Vietnamese - English dictionary of science and technology /
Tác giả: Ban từ điển NXb Khoa học và Kỹ thuật
Năm XB: 1998 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Tóm tắt: Gồm khảong 60.000 mục từ
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt
Tác giả: Trương Cam Bảo, Nguyễn Văn Hồi, Phương Xuân Nhàn
Năm XB: 1996 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Từ điển luật học
Năm XB: 1999 | NXB: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa
×