| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Từ điển văn phòng và nghề thư ký : Anh - Pháp - Việt /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Từ khóa:
Số gọi:
495 BA-D
|
Tác giả:
Ban từ điển |
Gồm các từ vựng phiên âm Anh - Pháp - Việt liên quan đến văn phòng và nghề thư ký.
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Trương Văn Giới, Trịnh Trung Hiếu |
Cung cấp những từ vựng cơ bản thường dùng, ngoài ra còn một số từ ngữ đang lưu hành hiện nay thục các lĩnh vực đời sống xã hội và nghiên cứu khoa học.
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Lâm Hòa Chiếm, Lý Thị Xuân Các, Xuân Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Khổng Đức |
Gồm những từ vựng Việt phiên âm tiếng Trung thông dụng được định nghĩa và giải thích rõ ràng.
|
Bản giấy
|
||
Từ điển xã hội học = : Dịch từ nguyên bản tiếng Đức /
Năm XB:
2002 | NXB: Nhà xuất bản Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
301.03 END
|
Tác giả:
G. Endrweit, Gisela Trommsdorff; Ngụy Hữu Tâm, Nguyễn Hòa Bão |
Sách là bộ từ điển xã hội học dành cho nhà nghiên cứu, giảng viên, sinh viên có nhu cầu nghiên cứu và học tập.
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Phạm Ngọc Trí |
Những từ ngữ y học chuyên ngành được cập nhật và có hình ảnh minh họa.
|
Bản giấy
|
||
Tự động điều khiển các quá trình công nghệ
Năm XB:
1999 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
629.8 TR-T
|
Tác giả:
Trần Doãn Tiến. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tự động điều khiển các quá trình công nghệ.
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
PGS.TS. Nguyễn Đức Lợi |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tự động hóa hệ thống lạnh
|
Bản giấy
|
||
Tự động hoá và điều khiển thiết bị điện
Năm XB:
2013 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
629.8 TR-T
|
Tác giả:
Trần Văn Thịnh(chủ biên); Hà Xuân Hoà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tự động hoá với Simatic S7 - 300
Năm XB:
2011 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
629.8 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Vân Hà |
Lí thuyết cơ bản về tự động hoá. Sử dụng ngôn ngữ lập trình STL trong tự động hoá. Kĩ thuật lập trình. Hướng dẫn sử dụng phần mềm STED 7 Module PID...
|
Bản giấy
|
|
Tự động hoá với Simatic S7 - 300
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
629.8 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Vân Hà |
Lí thuyết cơ bản về tự động hoá. Sử dụng ngôn ngữ lập trình STL trong tự động hoá. Kĩ thuật lập trình. Hướng dẫn sử dụng phần mềm STED 7 Module PID...
|
Bản giấy
|
|
Tự giáo dục tự học tự nghiên cứu Tập 1 / : Tuyển tập tác phẩm. /
Năm XB:
2001 | NXB: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội,
Từ khóa:
Số gọi:
371 NG-T
|
Tác giả:
GS. TS. Nguyễn Cảnh Toàn. |
bao gồm chương I Sự trưởng thành; Chương II Quan điểm về học và dạy Chương III Quan điểm về học và dạy toán phần phụ lục
|
Bản giấy
|