Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Đường vào nghệ thuật nhiếp ảnh. Tập 2, Kỹ năng & sáng tạo /
Năm XB:
2018 | NXB: Công ty sách thời đại & nhà xuất bản Hồng Đức
Từ khóa:
Số gọi:
770.92 BU-S
|
Tác giả:
Bùi Minh Sơn |
Giới thiệu các tác phẩm tiêu biểu, những bức ảnh đẹp, sinh động thể hiện qua ngôn ngữ hình ảnh trong sự nghiệp làm nghệ thuật của nhiếp ảnh gia Bùi...
|
Bản giấy
|
|
Ecoliterate : how educators are cultivating emotional, social, and ecological intelligence /
Năm XB:
2012 | NXB: Jossey-bass
Từ khóa:
Số gọi:
363.70071 GO-D
|
Tác giả:
Daniel Goleman, Lisa Bennett, Zenobia Barlow |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Economic and business analysis : quantitative methods using spreadsheets
Năm XB:
2011 | NXB: World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
338.7 HS-F
|
Tác giả:
Frank S.T. Hsiao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Joseph E. Stiglitz |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Miller, Roger LeRoy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Economics Today and Tomorrow, Reading Essentials and Study Guide : Student Workbook
Năm XB:
2015 | NXB: McGraw Hill Education
Từ khóa:
Số gọi:
330 ECO
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Elementary classroom management: lessons from research and practice
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
372.11024 WE.-S
|
Tác giả:
Carol Simon Weinstein, Molly Romano, Andrew J. Mignano, Jr |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Elementary number theory and its applications 3rd ed
Năm XB:
1993 | NXB: Addison-wesley
Số gọi:
512.72 RO-H
|
Tác giả:
Kenneth H.Rosen. |
Gồm: The integers, greatest common divisors and prime factorization...
|
Bản giấy
|
|
Elementary Vocabulary : Học từ vựng tiếng Anh trình độ Sơ cấp /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 TH-B
|
Tác giả:
B J Thomas, Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ziegler, Philip |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Judith Mcnaught; Orkid, Hoàng Yến dịch. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Judith Mcnaught; Orkid, Hoàng Yến dịch. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|