Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Em nghìn thu cũ gái Thăng Long
Năm XB:
2010 | NXB: Văn hóa - Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
895.9228 LY-C
|
Tác giả:
Lý Khắc Cung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Emotional intelligence - Resilience
Năm XB:
2017 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
155.24 RES
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Empathy : Emotional Intelligence
Năm XB:
2017 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
152.41 EMP
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Empowering public employees : 2009 and beyond
Năm XB:
2009 | NXB: Amalgamated Union of Public Employees,
Số gọi:
349 FR-J
|
Tác giả:
Freeman, Jacinta |
This publication's title, empowering public employees, 2009 and beyond, well reflects AUPE's record of service and encapsulates what the AUPE means...
|
Bản giấy
|
|
Encyclopedia of financial models. Vol II /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
332.603 FA-F
|
Tác giả:
Frank J. Fabozzi |
The need for serious coverage of financial modeling has never been greater, especially with the size, diversity, and efficiency of modern capital...
|
Bản giấy
|
|
Engineering mechanics: statics & dynamics
Năm XB:
2013 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
620.1 CO-F
|
Tác giả:
Francesco Costanzo, Michael E. Plesha, Gary L.Gray |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English 900 Book 6 : A basic course.
Năm XB:
1975 | NXB: English language services
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 ENG
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English 900 Book four : A basic course.
Năm XB:
1975 | NXB: English language services,
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 ENG
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
ENGLISH CLASSIFIER CONSTRUCTIONS ANDREFERENCE TO VIETNAMESE
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-M
|
Tác giả:
Nguyen Huyen My; Supervisor: Pham Lan Anh, Ph.D. |
Research purposes: The study was conducted to investigate the typical classifier
constructions in English and primary semantic functions of...
|
Bản điện tử
|
|
English for banking and finance
Năm XB:
2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
332.1 PH-D
|
Tác giả:
MA. Pham Thi Bich Diep |
.
|
Bản giấy
|
|
English for banking and finance
Năm XB:
2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
332.1 PH-D
|
Tác giả:
MA. Pham Thi Bich Diep |
.
|
Bản giấy
|