Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Rèn luyện kỹ năng nghe nói và phương pháp truyền đạt.
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb. Tổng hợp Đồng Nai
Số gọi:
428.34 BO-R
|
Tác giả:
Robert Bolton; biên dịch: Duy Thịnh. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Repettion in English and Vietnamese bible
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-N
|
Tác giả:
Đỗ Thúy Ngọc, GVHD: Hồ Ngọc Trung, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Researching on the present continuous tense
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Hồng Hoa, GVHD: Đặng Quốc Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Robinson Crusoe a typical character of the English bourgeois citizen in the earlly 18th century
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-H
|
Tác giả:
Le Thu Hang, GVHD: Le Van Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Routines in English and the errors made by Vietnamese learners of English Contrastive analysis and error analysis
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-Q
|
Tác giả:
Bùi Thị Minh Quyên, GVHD: Nguyễn Văn Chiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS.TS Trần Hữu Hạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Sách hướng dẫn và phát triển kĩ năng nói và tranh luận bằng tiếng Anh : For and against
Năm XB:
1998 | NXB: Viện Đại học Mở ; Tủ sách đào tạo đào tạo từ xa.,
Từ khóa:
Số gọi:
428.83 DA-H
|
Tác giả:
T.S Đặng Ngọc Hướng |
Cuốn sách cung cấp cho bạn một hệ thống chủ đề phổ biến, vốn từ, cấu trúc cần thiết và phương pháp tư duy, lập luận kiểu người Anh để giúp sử dụng...
|
Bản giấy
|
|
Sách vàng ngữ pháp và biên tập tiếng Anh : Để viết tiếng Anh như người bản ngữ /
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội; Nhà sách Alphabook
Số gọi:
425 RO-B
|
Tác giả:
Brandon Royal; Hồng Hải dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Săn học bổng : Đích đến của tôi phải là nước Mỹ /
Năm XB:
2014 | NXB: Dân trí
Từ khóa:
Số gọi:
378 VU-Q
|
Tác giả:
Vương Quyên, Phạm Thị Thanh Vân dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Second Edition 600 essential words for the TOEIC = : Kỳ thi trắc nghiệm tiếng Anh trong giao tiếp Quốc tế /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb.Trẻ,
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 LOU
|
Tác giả:
Dr. Lin Lougheed |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Linda lee ; Erik gundersen. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Select readings = : Luyện kỹ năng đọc hiểu tiếng anh /
Năm XB:
2009 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
428.4 LEE
|
Tác giả:
Linda Lee; Erik Gundersen; Hồng Đức giới thiệu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|