Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 1450 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Semantic changes in English words
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 DO-C
Tác giả:
Đỗ Đức Chung, GVHD: Hồ Ngọc Trung
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Semantics A Coursebook
NXB: Cambridge University Press
Số gọi: 401.43 HU-J
Tác giả:
James R. Hurford
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Sevaral ways in paraphrasing for third year student
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-N
Tác giả:
Nguyễn Thị Ngân, GVHD: Trần Lệ Dung
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Several skills in translating economic news
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 DO-H
Tác giả:
Đoàn Thị Hồng Hạnh, GVHD: Võ Thành Trung
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Several techniques in translating economic news
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 TR-Y
Tác giả:
Trương Thị Yến, GVHD: Vũ Tuấn Anh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Several techniques in translating English sport news
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 PH-H
Tác giả:
Phạm Văn Hùng, GVHD: Nguyễn Văn Cơ
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Several techniques in translating political news from English into Vietnamese
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-H
Tác giả:
Nguyễn Vương Hiển, GVHD: Vũ Tuấn Anh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Sharpening Skills for the Toefl
Năm XB: 2008 | NXB: Nxb. Trẻ
Số gọi: 428.076 PE-D
Tác giả:
Michael Pederson
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Ship or Sheep? : An intermediate pronunciation course /
Năm XB: 1999 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi: 421.52 BAK
Tác giả:
Ann Baker
Gồm những bài học rèn luyện kỹ năng phát âm tiếng Anh có kèm theo đĩa CD thực hành
Bản giấy
Tác giả:
Baker, Ann
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Shortening a contrastive anslysis with their Vietnamese equivalents
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 TR-T
Tác giả:
Truong Thi Thuy, GVHD: Hoàng Tuyết Minh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Shortening in English and its equivalent in Vietnamese
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 TH-M
Tác giả:
Thái Thị Phương Minh, GVHD: Đặng Trần Cường
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Semantic changes in English words
Tác giả: Đỗ Đức Chung, GVHD: Hồ Ngọc Trung
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Semantics A Coursebook
Tác giả: James R. Hurford
NXB: Cambridge University Press
Sevaral ways in paraphrasing for third year student
Tác giả: Nguyễn Thị Ngân, GVHD: Trần Lệ Dung
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Several skills in translating economic news
Tác giả: Đoàn Thị Hồng Hạnh, GVHD: Võ Thành Trung
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Several techniques in translating economic news
Tác giả: Trương Thị Yến, GVHD: Vũ Tuấn Anh
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Several techniques in translating English sport news
Tác giả: Phạm Văn Hùng, GVHD: Nguyễn Văn Cơ
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Several techniques in translating political news from English into Vietnamese
Tác giả: Nguyễn Vương Hiển, GVHD: Vũ Tuấn Anh
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Sharpening Skills for the Toefl
Tác giả: Michael Pederson
Năm XB: 2008 | NXB: Nxb. Trẻ
Ship or Sheep? : An intermediate pronunciation course /
Tác giả: Ann Baker
Năm XB: 1999 | NXB: Cambridge University Press
Tóm tắt: Gồm những bài học rèn luyện kỹ năng phát âm tiếng Anh có kèm theo đĩa CD thực hành
Shortening a contrastive anslysis with their Vietnamese equivalents
Tác giả: Truong Thi Thuy, GVHD: Hoàng Tuyết Minh
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Shortening in English and its equivalent in Vietnamese
Tác giả: Thái Thị Phương Minh, GVHD: Đặng Trần Cường
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
×