Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 1450 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Simple sentences in English and comparison between English simple sentences and Vietnamese ones
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 HO-A
Tác giả:
Hoàng Thị Vân Anh, GVHD: Đặng Trần Cường
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Slang on English and American newspaper
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-H
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hà, GVHD: Nguyễn Thị Vân Đông
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Slangs in compliments
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 HO-S
Tác giả:
Hoang Thai Son, GVHD: Nguyen Dang Suu
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Sổ tay các cách diễn đạt đặc ngữ trong đàm thoại tiếng Anh
Năm XB: 2005 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Số gọi: 428.24 LE-L
Tác giả:
Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận (Biên dịch)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Nguyễn Trùng Khánh
Các đọc các ký hiệu phát âm, cách đọc nối từ, cách sử dụng ngữ điệu, ngôn ngữ giao tiếp, những đối thoại mẫu, những mẫu câu thông dụng
Bản giấy
Tác giả:
N.H. Việt Tiến, Elizabeth Hodgkin, Hữu Ngọc, Mary Cowan
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Sổ tay người nói tiếng Anh
Năm XB: 2002 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Số gọi: 428 NG-T
Tác giả:
Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Trí Lợi, Phạm Tấn Quyền, Nguyễn Thành Thư
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Lê Huy Lâm; Phạm Văn Thuận.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Hoàng Văn Sít chủ biên; Trần Hữu Mạnh; Đặng Trần Cường
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
L.G. Alexander, Nguyễn Thị Tuyết (dịch và chú giải)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Vu Thu Nga, GVHD: Phan Van Que
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Some common methods of formulating ideas for the writing
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-H
Tác giả:
Nguyen Thu Huong, GVHD: Dang Ngoc Huong
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Simple sentences in English and comparison between English simple sentences and Vietnamese ones
Tác giả: Hoàng Thị Vân Anh, GVHD: Đặng Trần Cường
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Slang on English and American newspaper
Tác giả: Nguyễn Thị Thu Hà, GVHD: Nguyễn Thị Vân Đông
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Slangs in compliments
Tác giả: Hoang Thai Son, GVHD: Nguyen Dang Suu
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Sổ tay các cách diễn đạt đặc ngữ trong đàm thoại tiếng Anh
Tác giả: Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận (Biên dịch)
Năm XB: 2005 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Sổ tay đàm thoại Anh Mỹ hiện đại : Tài liệu dành cho học viên trình độ A, B, C,nhân viên văn phòng, hướng dẫn viên du lịch - Thông dịch viên /
Tác giả: Nguyễn Trùng Khánh
Năm XB: 2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Tóm tắt: Các đọc các ký hiệu phát âm, cách đọc nối từ, cách sử dụng ngữ điệu, ngôn ngữ giao tiếp, những...
Sổ tay người dịch tiếng Anh
Tác giả: N.H. Việt Tiến, Elizabeth Hodgkin, Hữu Ngọc, Mary Cowan
Năm XB: 1998 | NXB: Nxb Giáo dục
Sổ tay người nói tiếng Anh
Tác giả: Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Trí Lợi, Phạm Tấn Quyền, Nguyễn Thành Thư
Năm XB: 2002 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Sổ tay tóm tắt kiến thức Tiếng Anh : Dùng cho trương Trung học cơ sở /
Tác giả: Hoàng Văn Sít chủ biên; Trần Hữu Mạnh; Đặng Trần Cường
Năm XB: 1999 | NXB: Giáo dục
Sổ tay từ đúng từ sai : word and structures and misused by learners of English /
Tác giả: L.G. Alexander, Nguyễn Thị Tuyết (dịch và chú giải)
Năm XB: 1996 | NXB: Nxb Đồng Nai
Some common American phrases of conversation openings and closings their comparisons with those in Vietnamese
Tác giả: Vu Thu Nga, GVHD: Phan Van Que
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Some common methods of formulating ideas for the writing
Tác giả: Nguyen Thu Huong, GVHD: Dang Ngoc Huong
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
×