Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tổ chức hạch toán kế toán tại Kho bạc Nhà nước Ba Đình – Hà Nội
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 HA-B
|
Tác giả:
Hà Thị Thanh Bình; NHDKH TS Nguyễn Thị Ngọc Lan |
Tổ chức hạch toán kế toán có vai trò rất quan trọng đối với tất cả các đơn vị, doanh nghiệp trong cả nước. Nó là công cụ giúp cho các đơn vị, doanh...
|
Bản giấy
|
|
Tổ chức không gian bên trong nhà công nghiệp và bố cục trang trí các căn hộ hiện đại
Năm XB:
2002 | NXB: Xây dựng
Số gọi:
721.1 VU-C
|
Tác giả:
TS.KTS. Vũ Duy Cừ (Chủ biên) |
Phân tích cơ sở lí thuyết khoa học của vấn đề tổ chức không gian bên trong nhà công nghiệp. Trình bày bố cục và trang trí các căn hộ hiện đại
|
Bản giấy
|
|
Tổ chức không gian kiến trúc các loại nhà công cộng
Năm XB:
2012 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
720 VU-C
|
Tác giả:
TS. KTS. Vũ Duy Cừ |
Trình bày những vấn đề cơ bản như : kiến trúc công cộng trong xã hội công nghiệp hiện đại, những nhân tố ảnh hưởng đến việc tổ chức không gian kiến...
|
Bản giấy
|
|
Tổ chức không gian kiến trúc cơ sở 1 Viện Đại học Mở Hà Nội theo hướng kiến trúc sinh thái
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
371.6 VO-D
|
Tác giả:
ThS. Kts Võ Thùy Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tối ưu hóa quy trình sản xuất sinh khối vi khuẩn quang hợp tía nhằm sử dụng trong nuôi trồng giống thủy hải sản
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Tuấn Anh,GVHD: Đỗ Thị Tố Uyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tổng quan mạng máy tính - Bảo mật mạng không dây
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Tuấn Anh; GVHD: Vũ Đức Lý |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tổng quan về màn hình LCD và các vấn đề về màn hình LCD Laptop
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Văn Thành, GVHD: TS. Nguyễn Vũ Thắng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Phương Nhung; GVHD Đặng Hải Đăng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Towards effectiveness in English speaking for student at secondary schools
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lê Huyền, GVHD: Ngô Thị Thanh Thảo, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Towards effectiveness in reading comprehension in TOEFL
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 MA-H
|
Tác giả:
Mac Thu Hang, GVGD: Ngo Thi Thanh Thao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Towards helping English major at HOU to write an effective science report
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TO-N
|
Tác giả:
Tô Bích Ngọc, GVHD: Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Towards improving listening comprehension for the 4st year students at English faculty - HOU
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-V
|
Tác giả:
Phí Thị Vượng, GVHD: Lê Thị Vy, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|