Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Rules and practices of international investment law and arbitration
Năm XB:
2020 | NXB: Cambridge
Số gọi:
344 RA-Y
|
Tác giả:
Yannick Radi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Sáng tác trang phục lễ hội lấy cảm hứng từ áo dài Việt Nam
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
746.92 TR-D
|
Tác giả:
Trương Quang Diệu, PGS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Science and sustainable food security : Selected paper of M S Swaminathan /
Năm XB:
2010 | NXB: World Scientific Publishing
Từ khóa:
Số gọi:
338.16 SW-M
|
Tác giả:
M S Swaminathan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Rosamond Mitchell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Security 2nd ed : A Guide to Security System Design end Equipment Selection and Installation /
Năm XB:
1992 | NXB: Butterworth-Heinemann
Từ khóa:
Số gọi:
004.4 CU-N
|
Tác giả:
Neil Cumming. |
Nội dung gồm: Stages of system design, selection, installation; System composition...
|
Bản giấy
|
|
Security Information and Event Management (SIEM) Implementation
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
005.8 DA-V
|
Tác giả:
Miller, David R. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Seeds of sustainability: lessons from the birthplace of the green revelution
Năm XB:
2012 | NXB: Island Press
Số gọi:
631.5 MA-A
|
Tác giả:
Pamela A. matson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Select readings = : Luyện kỹ năng đọc hiểu tiếng anh /
Năm XB:
2009 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
428.4 LEE
|
Tác giả:
Linda Lee; Erik Gundersen; Hồng Đức giới thiệu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Selected Topics : High-Intermediate/ Listening / Comprehension /
Năm XB:
1999 | NXB: Nx TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 KI-E
|
Tác giả:
Ellen Kisslinger, Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|