Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Graham Winstanley |
Nội dung gồm: Problem-solving concepts and choices; Lisp; An information base...
|
Bản giấy
|
||
Programming Languages: Principlesand Paradigms : Undergraduate Topics in Computer Science
Năm XB:
2010 | NXB: Springer
Từ khóa:
Số gọi:
005.133 GA-M
|
Tác giả:
Gabbrielli, Maurizio |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Pronunciation for Advanced learners of English : Tài liệu luyện phát âm trình độ nâng cao /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 BR-D
|
Tác giả:
David Brazil, Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS.TS. Lê Doãn Tá |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Quản lý hoạt động dạy học theo phương thức đào tạo E-Learning tại Viện Đại học Mở Hà Nội : Luận văn thạc sỹ Quản lý giáo dục; Chuyên ngành Quản lý giáo dục; Mã số 60140101 /
Năm XB:
2017 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
378.597 VO-T
|
Tác giả:
Võ Thị Linh Trà; NHDKH PGS.TS Nguyễn Ngọc Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quản lý ngân sách nhà nước trên địa bàn quận Lê Chân, thành phố Hải Phỏng
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Xuân Ngọc, GVHD: Lê Thị Anh Vân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quản lý nhân lực bán hàng tại Công ty TNHH MTV Vàng bạc đá quý ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (Vietinbank Gold&Jewllery)
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 TO-N
|
Tác giả:
Tô Minh Nghĩa; TS Nguyễn Thị Lệ Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Quan niệm và ứng xử với vong vía trong đời sống người Mường
Năm XB:
2016 | NXB: Văn hoá dân tộc
Số gọi:
398.41089597 BU-V
|
Tác giả:
Bùi Huy Vọng |
Trình bày về vũ trụ quan, con người và vong vía cùng các nghi lễ làm vía ứng xử với vong, vía trong các nghi lễ tín ngưỡng của người Muờng
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Philip Collins |
Nội dung gồm: Introduction, Illustrations, index, notes/photographer 's notes...
|
Bản giấy
|
||
Rasing cultural awareness and motivation to learn English for second year English majors at Hanoi Open University
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HA-H
|
Tác giả:
Ha Thanh Huyen; GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Reaching learners through telecommunications : Management and leadership strategies for higher education /
Năm XB:
1993 | NXB: Jossey-bass
Từ khóa:
Số gọi:
374.26 DU-B
|
Tác giả:
Becky S. Duning |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Read, reason, write : An argument text and reader /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
808.0427 SE-D
|
Tác giả:
Seyler, Dorothy U. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|