Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tự học sửa chữa máy vi tính : Thông dụng, thường ngày của bạn /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
004.16028 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Xuân Phong |
Những phần chính trong PC, những vấn đề khi tự ráp máy vi tính, quy trình tiến hành cài đặt chương trình cho máy PC một số thủ thuật của Win, hư...
|
Bản giấy
|
|
Tự học thực hành từng bước Excel và các bài tập ứng dụng
Năm XB:
2005 | NXB: Thanh Niên
Số gọi:
005.3 DU-M
|
Tác giả:
Đức Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bùi Xuân Toại, Trương Gia Việt |
Những kỹ năng để lắp đặt, định cấu hình, chẩn đoán và sửa chữa mạng, sử dụng microsoft Windows for Workgroups và Novell - giao diện dữ liệu được...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Trần Hoài Thu, Nguyễn Minh Hiền biên soạn |
Phân tích môi trường sống, nhận định những vấn đề tiềm ẩn bên trong, tìm ra những điểm yếu, chỉ ra những hy vọng tiềm tàng , chỉ dẫn dùng đối sách...
|
Bản giấy
|
||
Tuyển chọn một số chủng bacillus đa hoạt tính sử dụng làm phân bón vi sinh vật chức năng cho cây lạc
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 UN-H
|
Tác giả:
Ứng Thị Hạnh, GVHD. Phạm Văn Toản |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn vi sinh vật bản địa nhằm ứng dụng xử lý nước thải làng nghề nấu rượu Đại Lâm, Xã Tam Đa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số MHN2019-21 : Báo cáo Tổng kết Đề tài Khoa học Công nghệ Cấp Trường /
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-V
|
Tác giả:
Đào Thị Hồng Vân |
Tuyển chọn chủng vi sinh vật hiếu khí bản địa có khả năng xử lý hợp chất hữu cơ và nitơ trong nước thải làng nghề nấu rượu Đại Lâm.
|
Bản điện tử
|
|
Tuyển tập 236 mẫu thư giáo tiếp tiếng Pháp trong các tình huống thông thường
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Từ khóa:
Số gọi:
445 PH-L
|
Tác giả:
Phan Hoài Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng bảng tính/ Hệ QTCSDL trong công tác tài chính/ Kế toán của Khoa(trường)
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 TR-M
|
Tác giả:
Trịnh Thị Mến, ThS. Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng bảng tính/ Hệ quản trị CSDF vào công tác quản lý văn bản tại Khoa/ Trường
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 DA-T
|
Tác giả:
Đào Thị Thanh Thủy, Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng bảng tính/ Hệ quản trị CSDL vào công tác quản lý văn bản tại khoa/ trường
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 HO-A
|
Tác giả:
Hoàng Quỳnh Anh, Trần Tiến Dũng, Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng bảng tính/ hệ quản trị CSDL vào công tác quản lý văn bản tại Khoa/ trường
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Trang, GVHD: Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng bảng tính/Hệ quản trị CSDL vào công tác quản lý văn bản tại Khoa/ trường
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 LU-T
|
Tác giả:
Lương Thị Tuệ, Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|