Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Ứng dụng công nghệ nhận dạng khuôn mặt trong Thị giác máy tính vào giám phòng máy tại Trường Đại học Kinh tế quốc dân
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 PH-C
|
Tác giả:
Phạm Hùng Cường; GVHD: GS.TS Thái Thanh Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ứng dụng một số phương pháp xác định tính kháng hóa chất diệt côn trùng của loài muỗi Aedes aegypti truyền bệnh sốt xuất huyết trong phòng thí nghiệm
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Duy Tháng, GVHD: Phạm Thị Khoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng phương pháp xấp xỉ tuyến tính để xử lý tín hiệu cho phương tiện đo không điện hiện số
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Đăng Hưng, GVHD: TS Phạm Ngọc Thắng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ứng dụng thông tin vệ tinh trong mạnh thông tin liên lạc quân chủng phòng không - không quân
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 TR-L
|
Tác giả:
Trần Kim Lân; GVHDKH: TS.Nguyền Hoài Giang |
Để đáp ứng được nhiệm vụ thông tin liên lạc và điều hành bay của sở chỉ huy Quân Chủng Phòng Không -Không Quân thông qua hệ thống thông tin vệ...
|
Bản giấy
|
|
Up and running with AutoCAD 2016 : 2D and 3D drawing and modeling /
Năm XB:
2016 | NXB: Elsevier
Số gọi:
620.00420285 GI-E
|
Tác giả:
Elliot Gindis |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Up and running with AutoCAD 2017: 2D and 3D drawing and modeling
Năm XB:
2017 | NXB: Elsevier
Số gọi:
620.00420285536 EL-G
|
Tác giả:
Elliot Gindis |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
USB System Architecture : USB 2.0 /
Năm XB:
2001 | NXB: Addison-Wesley Developer's Press,
Từ khóa:
Số gọi:
004.64 AN-D
|
Tác giả:
Don Anderson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Văn hóa ẩm thực của dân tộc Mường và dân tộc Khơ Mú
Năm XB:
2012 | NXB: Văn hoá dân tộc
Số gọi:
398.209597 HO-N
|
Tác giả:
Hoàng Anh Nhân; Hoàng Thị Hạnh |
Cuốn sách này nói về văn hóa ẩm thực của dân tộc Mường và văn hóa ẩm thực người Khơ Mú tỉnh Yên Bái
|
Bản giấy
|
|
Văn hóa chéo của người Thái đen ở Mường Thanh (Tỉnh Điện Biên)
Năm XB:
2014 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
398.09597177 TO-H
|
Tác giả:
Tòng Văn Hân |
Giới thiệu giá trị văn hóa gắn với bát chéo nói chung và những nét gắn với từng gia vị làm nên bát chéo và những nét văn hóa gắn với nguyên liệu...
|
Bản giấy
|
|
Văn hóa dân gian Làng biển Như Áng xã Hải Bình, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa
Năm XB:
2014 | NXB: Thời đại
Số gọi:
398.0959741 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Minh Tường |
Tổng quan về làng biển Như Áng Liên Đình; Văn hóa văn học dân gian làng biển Như Áng. Giới thiệu bài thơ của vua Lê Thánh Tông.
|
Bản giấy
|
|
Văn hóa dân gian xã Tịnh Khê
Năm XB:
2010 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
390.597 CA-C
|
Tác giả:
Cao Chư |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Văn hóa Thăng Long-Hà Nội hội tụ và tỏa sáng
Năm XB:
2003 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
306.09597 TR-B
|
Tác giả:
Trần Văn Bính |
Cuốn sách này giới thiệu về văn hóa Thăng Long Hà Nội. Là một cố gắng bước đầu của các nhà khoa học lịch sử, chính trị, văn hóa, văn học nghệ...
|
Bản giấy
|