Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Website giới thiệu và bán máy tính trả góp
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Thúy, ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Why do so many incompetent men become leaders? (and how to fix it)
Năm XB:
2019 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
306.3615 TO-P
|
Tác giả:
Tomas Chamorro-Premuzic |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Martin Matthews |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải |
Nội dung đề cập đến các vấn đề: hướng dẫn đầy đủ về việc tự động thực hiện những tác vụ thường làm trong Windows WSH, những tính năng chính của...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Chris Minnick, Eva Holland |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Xây dựng bài thí nghiệm cho môn học Anten dùng máy tính
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 CH-S
|
Tác giả:
Chu Thanh Sơn; GVHD PGS.TS Phạm Minh Việt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng chiến lược kinh doanh máy tính xách taycủa công ty cổ phần công nghệ thông tin Nam Á giai đoạn 2014-2019
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 DI-T
|
Tác giả:
Đing Thanh Tiên, GVHD; Đinh Đăng Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng chiến lược phát triển du lịch cộng đồng tỉnh Lạng Sơn
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 HO-D
|
Tác giả:
Hoàng Anh Dũng; ThS Mai Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng giải pháp phát triển bền vững du lịch sinh thái Tỉnh Bắc Giang
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 DO-P
|
Tác giả:
Đoàn Thị Thu Phương; ThS Mai Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống bán hàng tại siêu thị máy tính Nhật Long
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hiên, GS.Thái Thanh Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống bán máy vi tính trực tuyến tại công ty GD Việt Nam
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-H
|
Tác giả:
Trịnh Thị Thu Hiền, KS.Phạm Công Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn ISO 22000:2005 cho cơ sở sản xuất nước uống tinh khiết Vihatifine
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Kim Minh. GVHD: Vũ Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|