Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Đặng Thành Phu |
Tài liệu cung cấp các thông tin về Turbo Assembler & Ứng dụng
|
Bản giấy
|
||
Turbo Pascal với chương trình tính gió và động đất
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
005.133 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Tỉnh |
Cuốn sách giới thiệu toàn bộ phần thuật toán và LIST của chương trình trong cuốn sách này để làm tài liệu cho các kỹ sư tính toán kết cấu công tình...
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn một số chủng bacillus đa hoạt tính sử dụng làm phân bón vi sinh vật chức năng cho cây lạc
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 UN-H
|
Tác giả:
Ứng Thị Hạnh, GVHD. Phạm Văn Toản |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập các Thư tín các nhân hiệu quả nhất
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Tổng hơph TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Phước; Trần Hưng Việt;... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
U.S. A Narrative history Vol 1, To 1877 : Your past and present connected, Being centered in a Global World /
Năm XB:
2009 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
973 DA-V
|
Tác giả:
Davidson, James West. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Understanding Galápagos : what you'll see and what it means /
Năm XB:
2014 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
508.8665 MO-R
|
Tác giả:
Randy Moore and Sehoya Cotner |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng chế phẩm công nghệ sinh học xử lý phế thải nông nghiệp làm phân bón hữu cơ sinh học
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc khánh, GVHD: Lương Hữu Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác kiểm tra đánh giá kết quả bồi dưỡng thường xuyên của giáo viên
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Đình Hoàn, GV.Trần Duy Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng kỹ thuật khuếch đại gen ( Polymerase Chain Reaction - PCR) trong chẩn đaons nhiễm trùng do Bordetella Pertussis tại Việt Nam
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Huyền, GVHD: Phùng Đắc Cam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng mã nguồn mở vào bảo mật hệ thống của Bộ kế hoạch và Đầu tư
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-M
|
Tác giả:
Trần Quang Minh, TS.Thái Thanh Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng mô hình thẻ Kanban để hoàn thiện tổ chức sản xuất tại Công ty TNHH một thành viên CKĐ Xuân Bốn
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Tú; NHDKH TS Lê Thị Hằng |
Mục đích nghiên cứu của luận văn trên cơ sở lý thuyết, phân tích và đá nh giá
thực trạng hoạt động sản xuất tại Cô ng Ty CKĐ Xuân B ốn, nhằm...
|
Bản điện tử
|