Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Ứng dụng của axit Phenyllactic trong bảo quản khoai tây chế biến tối thiểu
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Minh Tuấn; Th.S Bùi Kim Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ứng dụng hỗ trợ chăm sóc sức khỏe trong gia đình
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 HO-A
|
Tác giả:
Hoàng Thị Anh, PGS.TS. Đặng Thành Phu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng kỹ thuật phân tử để xác định bệnh máu khó đông Hemophilia - A ở người
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Huyền Trang, GVHD: TS. Nguyễn Hữu Thanh, TS. Nguyễn Hạnh Phúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng nghệ thuật kiến trúc, điêu khắc cầu ngói Việt Nam trong thiết kế không gian nội, ngoại thất nhà hàng : MHN 2021-02.30 /
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
720 BU-L
|
Tác giả:
ThS. Bùi Văn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ứng dụng phương pháp xấp xỉ tuyến tính để xử lý tín hiệu cho phương tiện đo không điện hiện số
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Đăng Hưng, GVHD: TS Phạm Ngọc Thắng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ứng dụng thông tin vệ tinh trong mạnh thông tin liên lạc quân chủng phòng không - không quân
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 TR-L
|
Tác giả:
Trần Kim Lân; GVHDKH: TS.Nguyền Hoài Giang |
Để đáp ứng được nhiệm vụ thông tin liên lạc và điều hành bay của sở chỉ huy Quân Chủng Phòng Không -Không Quân thông qua hệ thống thông tin vệ...
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng thuật toán C4.5 để phân lớp dữ liệu cán bộ Khoa CNTT Trường Đại học Mỏ - Địa chất Hà Nội
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Như Hoa; GVHDKH: PGS.TS. Nguyễn Quang Hoan |
- Thử nghiệm bài toán phân lớp cán bộ cho 1 khoa với một số đặc trưng đầu vào
- Rút trích ra các tập luật từ cây quyết định
- Đánh giá độ đo hiệu...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thùy Chi, GVHD: Lê Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Using games in teaching English to children
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-V
|
Tác giả:
Pham Thi Thanh Van, GVHD: Dang Ngoc Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vài nét về văn hoá dân gian của người Khmer
Năm XB:
2014 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
390.09597 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Anh Động |
Sưu tầm một số nét về sinh hoạt trong dân gian xưa và nay của người Khmer như tập tục vào năm mới, tập tục xuống mùa, tục xá tội vong nhân, tục đua...
|
Bản giấy
|
|
Valuable suggestions to get a successful job interview
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DU-P
|
Tác giả:
Dương Thị Hồng Phương, GVHD: Phạm Thị Bích Diệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vận dụng khoa nhân tướng học : Trong ứng xử và quản lý kinh doanh /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Số gọi:
495 VI-C
|
Tác giả:
Việt Chương |
Bao gồm Chương 1: Nhân diện chính thường. Chương 2: Nhân diện biến hình. Chương 3: Nhân diện dị biệt
|
Bản giấy
|