Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Which English? Whose English? Teachers’ beliefs, attitudes and practices
Năm XB:
2016 | NXB: British Council
Số gọi:
428 YO-T
|
Tác giả:
Tony Young, Steve Walsh and Alina Schartner |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Jack London |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Word order in english and vietnamese inversions : Trật tự từ trong đảo ngữ tiếng anh và tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-M
|
Tác giả:
Nguyen Thi Mai, GVHD: Pham Thi Tuyet Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Word order in english and vietnamese SVC structures : Trật tự từ trong cấu trúc SVC tiếng anh và tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Tran Thi Huong, GVHD: Pham Thi Tuyet Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
WORD ORDER IN ENGLISH SIMPLE SENTENCES IN ‘THE SCARLET SAILS’ BY ALEXANDER GRIN WITH REFERENCE TO VIETNAMESE EQUIVALENTS
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Tố Nga; NHDKH Dr Nguyễn Thị Thu Hương |
The reason for writing the research lies in two points. The first one is to find out the word order in simple English sentences in “The Scarlet...
|
Bản giấy
|
|
Word order of sentence components in English and Vietnamese SVA structure (a contrastive analysis)
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Phung Thi Mai Huong; GVHD: Pham Thi Tuyet Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Word perfect : Vocabulary for fluency /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Wordbuilder : Vocabulary development and practice for higher-level students. / With answer key. /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 WE-G
|
Tác giả:
Guy Wellman, Nguyễn Thành Yến (biên dịch) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Words more words : And ways to use them /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 LO-L
|
Tác giả:
Lin Lougheed, Lê Huy Lâm, Trần Đình Nguyễn Lữ (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Words order in english noun phrases in comparision with vietnamese : trật tự từ trong cụm danh từ tiếng anh so sánh với tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-P
|
Tác giả:
Nguyen Thi Hong Phuong, GVHD: Le Van Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Words order of sentence components in english and vietnamese SVA structure : Trật tự từ các tahnhf phần câu trong cáu trúc SVA tiếng anh và tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Phung Thi Mai Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Work at Work : Vocabulary development for Business English /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 DA-H
|
Tác giả:
David Horner; Peter Strutt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|