| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
using voa special english program to improve the listening vocabulary for the fourth year english majors at hanoi open university
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Huyền Trang; GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Lê Văn Sự |
Gồm lịch sử văn học Anh từ đầu đến thế kì 20. Các trào lưu văn học. Các tác giả tiêu biểu của mỗi thời kỳ. Trích giảng các tác phẩm điển hình.
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Phạm Gia Tuyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Trần Văn Điền |
Hướng dẫn cách viết đúng chính tả, những lầm lẫn về văn phạm, những lầm lẫn vì dùng từ không đúng tình huống.
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Thanh Mai |
Hướng dẫn cách viết đúng chính tả, những lầm lẫn về văn phạm, những lầm lẫn vì dùng từ không đúng tình huống.
|
Bản giấy
|
||
Vietnam Tourist guidebook : Vietnam national administration of tourism
Năm XB:
1998 | NXB: The cultural information publishing house,
Số gọi:
428 VIE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vietnamese academic writing cultural features affecting the coherence of vietnamese - english translation of business administration texts : Những đặc điểm văn hóa viết tiếng việt ảnh hưởng đến sự mạch lạc trong dịch văn bản quản trị kinh doanh việt- anh /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-P
|
Tác giả:
Nguyen Thi Phuong, GVHD: Huynh Anh Tuan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vocabulary builder Tập 2 : Học từ vựng trong ngữ cảnh American /
Năm XB:
1997 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 SE-B
|
Tác giả:
Bernard Seal, Lê Huy Lâm, Trương Bích Ngọc (dịch và chú giải). |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ways of expressing futurity in english with references to the vietnamese equivalents : Các cách biểu đạt ý nghĩa tương lai troong tiếng anh và những tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyen Thi Nhung, GVHD: Hoang Tuyet Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Weather idioms in English and Vietnamese
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HO-Q
|
Tác giả:
Hoang Thi Quyen; GVHD: Phạm Tố Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Webster, A Merriam |
A handy guide to problems of confused or disputed usage based on the critically acclaimed Merriam-Webster's Dictionary of English Usage. Over 2,000...
|
Bản giấy
|
||
Webster's new world college dictionary Third edition
Năm XB:
1995 | NXB: Macmillan
Từ khóa:
Số gọi:
423 NE-V
|
Tác giả:
Neufeldt Victoria. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|