Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Getting Ahead - A Communication skills Course for Business English : Sarah Jones-Macziola; Greg White
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428 SA-M
|
Tác giả:
Sarah, Jones-Macziola |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Getting Ahead - A Communication skills Course for Business English : Sarah Jones-Macziola; Greg White
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Số gọi:
428 SA-M
|
Tác giả:
Sarah, Jones-Macziola |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Getting the Message : A History of Communications
Năm XB:
1999 | NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
384 LAS
|
Tác giả:
Laszlo Solymar |
The past century has seen developments in communications technology that rival those in any other field of human activity. Significant advances are...
|
Bản giấy
|
|
Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ Du lịch dành cho khách nội địa tại Công ty TNHH Cat Tour Việt Nam
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 TR-A
|
Tác giả:
Trần Thị Mai Anh; GVHD ThS Nguyễn Thị Lan Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giải pháp phát triển du lịch Cát Bà mùa vắng khách
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 LE-Q
|
Tác giả:
Lê Thanh Quang; GVHD: Trương Nam Thắng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình trang thiết bị điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2006 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
671.5071 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Chất |
Trang bị điện các máy cắt gọt kim loại; các thiết bị gia nhiệt và luyện kim; các máy nâng vận chuyển
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình vật liệu may : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2005 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
646.4 TR-B
|
Tác giả:
Trần Thủy Bình chủ biên, Lê Thị Mai Hoa |
Trình bày về nguyên liệu may, lý giải định nghĩa, kiểu dệt cùng tính chất sử dụng của các loại vải dệt kim và dệt thoi. Giới thiệu phân loại tính...
|
Bản giấy
|
|
Grammatical categories and cognition : A case study of the liguistic relativity hypothesis
Năm XB:
2004 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
415 LU-J
|
Tác giả:
Lucy A John |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Vũ Tài Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Phạm Huy Chính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Handshake : a course in communication /
Năm XB:
1996 | NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 PE-V
|
Tác giả:
Peter Viney, Karen Viney |
a course in communication
|
Bản giấy
|
|
HBR's 10 must reads on communication
Năm XB:
2013 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.45 JA-A
|
Tác giả:
Jay A.Conger |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|