| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Marcia Millon cornett, Troy A. Adair Jr., John |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
First certificate gold : Practice exams with key /
Năm XB:
1998 | NXB: Thế giới Publishers
Từ khóa:
Số gọi:
428 PA-A
|
Tác giả:
Amos Paran |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
First Certificate in English 6 : With answers
Năm XB:
2003 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm biên dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
John, Flower |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
First-year English major student's perception in the use of the duolingo application in enriching their vocabulary /
Năm XB:
2025 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Quốc Tuấn; Supervisor: Pham Lan Anh Ph.D |
This study investigates the perceptions of first-year English major students at Hanoi
Open University regarding the use of the Duolingo...
|
Bản giấy
|
|
Formal Specification and Documentation Using Z : A Case Study Approach /
Năm XB:
1996 | NXB: Thomson Computer Press
Số gọi:
006.6 BO-J
|
Tác giả:
Jonathan Bowen |
Nội dung: Introduction, network services...
|
Bản giấy
|
|
From Genes to Genomes : Concepts and Applications of DNA Technology
Năm XB:
201 | NXB: John Wiley & Sons, Ltd
Số gọi:
660.65 DA-J
|
Tác giả:
Jeremy W. Dale; Malcolm von Schantz and Nick Plant |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Fundamentals of human communication : Social science in everyday life /
Năm XB:
2014 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
302.2 DE-M
|
Tác giả:
Margaret H. DeFleur, Patricia Kearney, Timothy G. Plax, Melvin L. DeFleur |
Fundamentals of Human Communication presents the basic theoretical and practical concepts of the human communication process. DeFleur uses a...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
David Tse; Pramod Viswanath |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Further Ahead : A communication skills course for business English /
Năm XB:
2002 | NXB: Trẻ
Số gọi:
428 SA-M
|
Tác giả:
Sarah jones-Macziola; Greg White |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Fuzzy logic with engineering applications
Năm XB:
1995 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
511.322 RO-T
|
Tác giả:
Timothy J. Ross. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Fuzzy logic with engineering applications
Năm XB:
1995 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
511.322 RO-T
|
Tác giả:
Timothy J. Ross. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|