Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Kirn Elaine, Jack Darcy, Quang Huy (chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
A contrastive analysis of the utterances containing implicatures in English and Vietnamese culture (Based on Utterances from Funny stories)
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HO-Y
|
Tác giả:
Hoàng Thị Yến; M.A Nguyễn Thế Hóa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
A CONTRASTIVE ANALYSIS ON RHETORICAL QUESTIONS IN ENGLISH AND VIETNAMESE
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-T
|
Tác giả:
Le Nam Thang; GVHD: Nguyễn Đăng Sửu |
The act of giving and receiving information takes place anywhere, so It is one of the
common actions, it become an important component in...
|
Bản giấy
|
|
A contrastive study on pre-modification of noun phrases in English and Vietnamese equivalent
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-A
|
Tác giả:
Truong Thi Lan Anh; GVHD: Pham Thi Minh Thuong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a contrastive study on pre-modification of noun phrases in english and vietnamese equivalent
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-A
|
Tác giả:
Trương Thị Lan Anh; GVHD: Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study of English politeness strategies for expressing annoyance with reference to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-H
|
Tác giả:
Lê Thị Tuyết Hường; NHDKH Dr. MAI THỊ LOAN |
Cross-communication has been proved to be one of the most intriguing issues that attracts the attention of many experts and researchers in Vietnam....
|
Bản giấy
|
|
A study of mean on Modality - Expressing means in english and posible pedagogical implications : nghiên cứu về nghĩa trên một số phương tiện biểu đạt nghĩa tình thái trong tiếng anh và một số gợi ý sư phạm /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Minh Hoai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on conversational implicature in english and vietnamese : Hàm ngôn hội thoại trong tiếng anh và tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyen Thi Thanh Nga, GVHD: Nguyen Thi Thu Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on cultural conflicts to enhance intercultural communication learning process of english major students at hanoi open university
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-P
|
Tác giả:
Phạm Hoài Phương; GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a study on english collocations to improve speaking skills for first year english majors at hanoi open university
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-U
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Uyên; GVHD: Nguyễn Thị Kim Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on english collocations to improve speaking skills for first-year English majors at Hanoi Open University
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-U
|
Tác giả:
Nguyen Thi Thu Uyen; GVHD: Nguyen Thi Kim Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on English idioms and proverbs related to education to education and schooling
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 Da-nhung
|
Tác giả:
Dao Thi Nhung, GVHD: Nguyen Thanh Binh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|