Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
IEEE Standard for Software Quality Assurance Processes
Năm XB:
2014 | NXB: The Institute of Electrical and Electronics Engineers, Inc.
Số gọi:
005.14 SO-I
|
Tác giả:
Software & Systems Engineering Standards Committee of the IEEE Computer Society |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Khai phá dữ liệu sinh viên để hỗ trợ nâng cao chất lượng đào tạo trên hệ thống đào tạo E-learning của Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Toàn, Phạm Vũ Thanh Bình; GVHD: TS. Đinh Tuấn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kiểm soát chất lượng không khí bên trong công trình
Năm XB:
2018 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
693 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Lượng |
Cung cấp các kiến thức cơ bản về các chất ô nhiễm không khí bên trong công trình, các nguồn phát thải của các chất ô nhiễm; những ảnh hưởng sức...
|
Bản giấy
|
|
Kiểm soát chất lượng từ bên ngoài đối với hoạt động kiểm toán độc lập : Sách chuyên khảo, Dùng cho sinh viên Đại học và Cao học /
Năm XB:
2009 | NXB: Tài chính,
Từ khóa:
Số gọi:
657.45 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Giang Tân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm
Năm XB:
2011 | NXB: Bách Khoa Hà Nội,
Từ khóa:
Số gọi:
005.14 TH-C
|
Tác giả:
Thạc Bình Cường; Nguyễn Đức Mận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Lấy mẫu thực phẩm phục vụ công tác thanh tra kiểm tra chất lượng an toàn thực phẩm : Tài liệu đào tạo /
Năm XB:
2013 | NXB: Y học
Số gọi:
363.19264 NG-T
|
Tác giả:
B.s.: Nguyễn Thị Khánh Trâm, Lê Thị Hồng Hảo (ch.b.), Nguyễn Công Khẩn... |
Khái quát về lấy mẫu phục vụ thanh tra, kiểm tra chất lượng an toàn thực phẩm. Hướng dẫn lấy mẫu cho một số đối tượng cụ thể. Phương án lấy mẫu...
|
Bản giấy
|
|
Luật chất lượng sản phẩm, hàng hóa
Năm XB:
2007 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
343.597 LUA
|
|
Trình bày nội dung luật Chất lượng sản phẩm, hàng hoá gồm 72 điều khoản với các mục: qui định chung, quyền và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân đối với...
|
Bản giấy
|
|
Luật chất lượng sản phẩm, hàng hóa
Năm XB:
2008 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
343.597 LUA
|
|
Trình bày nội dung luật Chất lượng sản phẩm, hàng hoá gồm 72 điều khoản với các mục: qui định chung, quyền và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân đối với...
|
Bản giấy
|
|
Mạng 4G LTE - Chất lượng dịch vụ QoS
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 TR-A
|
Tác giả:
Trần Thị An; GVHD TS Nguyễn Vũ Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Marketing dịch vụ : Mô hình 5 khoảng cách chất lượng dịch vụ /
Năm XB:
2004 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
658 HA-N
|
Tác giả:
TS. Hà Nam Khánh Giao |
Cuốn sách này hướng dẫn người đọc sử dụng mô hình 5 khoảng cách chất lượng dịch vụ trong marketing
|
Bản giấy
|
|
MBA trong tầm tay quản lý chất lượng toàn diện : Các chiến lược và kỹ thuật được chứng minh tại những công ty thành công nhất hiện nay /
Năm XB:
2009 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 ST-G
|
Tác giả:
Stephen George & Arnold Weimerskirch; Người dịch: Đoàn Thị Thu Hoà; Hiệu đính: Trịnh Đức Vinh, MBA |
MBA trong tầm tay quản lý chất lượng toàn diện
|
Bản giấy
|
|
Một số biện pháp nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại công ty TNHH cơ khí Chung Sơn (Miêu Nha - Tây Mỗ - Từ Liêm - Hà Nội)
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Bắc, PGS. Hồ Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|