Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Giáo trình kiểm định và truy xuất nguồn gốc thực phẩm
Năm XB:
2016 | NXB: Bách Khoa Hà Nội,
Số gọi:
664.07 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Minh Tú (Chủ biên);Hoàng Quốc Tuấn; Nguyễn Thị Thảo; Nguyễn Hoàng Dũng; Vũ Hồng Sơn; Đỗ Biên Cương; Trương Quốc Phong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Kiểm tra chất lượng thực phẩm : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2007 | NXB: Nxb Hà Nội
Số gọi:
641.028 PH-V
|
Tác giả:
GS. TS. Phạm Xuân Vượng |
Trình bày khái quát về thực phẩm, chất lượng thực phẩm, các yếu tố cấu thành chất lượng thực phẩm. Chức năng của chất lượng, tổ chức đánh giá chất...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Phân tích chất lượng môi trường
Năm XB:
2015 | NXB: Bách Khoa Hà Nội,
Từ khóa:
Số gọi:
363.7 HU-H
|
Tác giả:
Huỳnh Trung Hải (Chủ biên), Văn Diệu Anh |
Chương 1: Giới thiệu sơ bộ về chỉ thị môi trường và các thông số chất lượng môi trường. Chương 2: Tổng hợp và giới thiệu cơ sở lý thuyết tổng quát....
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình quản lý chất lượng trong các tổ chức
Năm XB:
2005 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
354 NG-P
|
Tác giả:
GS.TS. Nguyễn Đình Phan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình quản trị chất lượng
Năm XB:
2017 | NXB: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân,
Từ khóa:
Số gọi:
658.071 GIA
|
Tác giả:
Khoa Quản trị kinh doanh ĐH Kinh tế Quốc dân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình quản trị chất lượng
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658.071 DO-M
|
Tác giả:
Đỗ Tiến Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình quản trị chất lượng
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658.071 DO-M
|
Tác giả:
Đỗ Tiến Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình Quản trị Chất lượng
Năm XB:
2012 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
658.071 NG-P
|
Tác giả:
Đồng chủ biên: GS. TS. Nguyễn Đình Phan; TS. Đặng Ngọc Sự |
Cung cấp những kiến thức cơ bản về quản lí chất lượng. Tổng quát về khách hàng và đánh giá sự thoả mãn của khách hàng, phân tích chất lượng sản...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình thống kê chất lượng
Năm XB:
2009 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
658.5 PH-N
|
Tác giả:
PGS. TS. Phan Công Nghĩa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình thương phẩm học
Năm XB:
2008 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
338.071 DA-D
|
Tác giả:
Đồng ch.b.: Đặng Đình Đào, Nguyễn Thị Xuân Hương, Phan Tố Uyên |
Trình bày đối tượng nghiên cứu, nội dung và phương pháp nghiên cứu về thương phẩm học. Phân loại sản phẩm, hàng hoá, mặt hàng và cơ cấu mặt hàng,...
|
Bản giấy
|
|
Góp phần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm theo Haccp cho sản phẩm kem Thủy tạ
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Trọng Hội. GVHD: PGS.TS Lâm Xuân Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Góp phần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng về vệ sinh an toàn thực phẩm theo HACCP cho sản phẫm sữa tươi nguyên chất thanh trùng
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng. GVHD: Lâm Xuân Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|