Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Phân lập và đánh giá khả năng sinh kháng sinh của xạ khuẩn nội cộng sinh trên cây quế thu thập tại Tỉnh Yên Bái
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Nhung; TS Phí Quyết Tiến; NCS Vũ Thị Hạnh Nguyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Phân lập và tuyển chọn một số chủng vi sinh vật biển có khả năng đối kháng các vi sinh vật kiểm định
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DU-M
|
Tác giả:
Dương Thế Mạnh, GVHD: PGS.TS Tống Kim Thuần |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập và tuyển chọn một số chủng xạ khuẩn sinh kháng tại Đông Sơn- Thanh Hóa
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LE-D
|
Tác giả:
Lê Thị Duyên, GVHD: Tạ Thị Thu Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập và xác định mức độ kháng kháng sinh của vi khuẩn Aeromonas hydrophila gây bệnh trên cá nước ngọt ở địa bàn Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BU-L
|
Tác giả:
Bùi Thị Thùy Linh; TS.Phạm Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Phân lập, định danh và xác định tỷ lệ, độ nhạy cảm kháng sinh của vi khuẩn kị khí trên các mẫu bệnh phẩm
Năm XB:
201 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
NguyễnThị Thủy; GVHDKH: TS. Trịnh Thị Thu Hằng |
Điều tra cắt ngang trên 1795 mẫu bệnh phẩm nhằm phân lập, định danh vi khuẩn kỵ khí trên các mẫu bệnh phẩm lâm sàng tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức...
|
Bản giấy
|
|
Phân tích đa dạng trình tự Nucleotit các vùng tương đồng gen kháng ở một số giống lúa Việt Nam
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 HO-V
|
Tác giả:
Hoàng Đức Vân. GVHD: Lã Tuấn Nghĩa, Trần Duy Dương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân tích sự biến đổi đa dạng di truyền của rong biển bằng kỹ thuật sinh học phân tử và bước đầu lựa chọn dòng có khả năng kháng bệnh và chịu nhiệt cao của ba chi rong sụn, rong nho và rong câu
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BU-T
|
Tác giả:
Bùi Thị Thân; PGS.TS Đặng Diễm Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Pháp luật ưu đãi người có công với cách mạng từ thực tiễn thực hiện tại huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Khắc Tuấn; NHDKH PGS.TS Nguyễn Hữu Chí |
Trong phạm vi đề tài chủ yếu tập trung nghiên cứu sâu về việc thực thi pháp luật ưu đãi người có công với cách mạng trên địa bàn huyện Sóc Sơn....
|
Bản giấy
|
|
Phong trào đấu tranh đô thị thời quật khởi : 1954-1975 /
Năm XB:
2015 | NXB: Nxb Hội nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
959.7043 PHO
|
Tác giả:
Lê Công Cơ (cb) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sử dụng kĩ thuật ức chế ngưng kết hồng cầu để phát hiện kháng thể kháng một số chủng virut cúm A ở người Việt Nam
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-G
|
Tác giả:
Nguyễn Vũ Hoàng Giang, GVHD: Nguyễn Vân Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng và xác định trình tự gen mã hóa kháng thể phage đặc hiệu HER2 trong ung thư vú
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-C
|
Tác giả:
Phạm Thị Chung, GVHD: Lê Quang Huấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng, giải trình tự và thiết kế Vector biểu hiện gen Novs tham gia tổng hợp đường Noviose trong cấu trúc kháng sinh Novobiocin
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-P
|
Tác giả:
Phạm Văn Phú, GVHD: TS Tạ Thị Thu Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|