Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Learning processing : a beginner's guide to programming images, animation, and interaction /
Năm XB:
2015 | NXB: Elsevier
Từ khóa:
Số gọi:
006.76 SH-D
|
Tác giả:
Shiffman, Daniel [author.] |
This book teaches you the basic building blocks of programming needed to create cutting-edge graphics applications including interactive art, live...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lutz, Mark |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Linguistics across cultures. Applied linguistics for language teachers
Năm XB:
1960 | NXB: University of michigan
Số gọi:
410 LA-R
|
Tác giả:
Robert Lado |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Literacy and learning lessons from a longtime teacher Regie Routman
Năm XB:
2012 | NXB: International Reading Association,
Từ khóa:
Số gọi:
372.6 RO-R
|
Tác giả:
Regie Routman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
C. J. Brumfit & R. A. Carter |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Literature and language teaching : a guide for teachers and trainers
Năm XB:
1993 | NXB: Cambridge Univeristy Press
Từ khóa:
Số gọi:
372.6 LA-G
|
Tác giả:
Gillian Lazar |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Jean Yates |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Materials development in language teaching
Năm XB:
2011 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
418.007 TO-B
|
Tác giả:
Brian Tomlinson. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Medical language for moderm health care
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
610.14 AL-D
|
Tác giả:
David M.Allan, Kren D. Lockyer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Le Phuong Thao, Ph.D |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Metonymy in language and thought
Năm XB:
1999 | NXB: John Benjamins Publishing Company
Số gọi:
428 RA-C
|
Tác giả:
Cunter Radden |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Modern legal drafting : a guide to using clearer language
Năm XB:
2018 | NXB: Cambridge
Số gọi:
808.0663 BU-P
|
Tác giả:
Butt, Peter |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|