Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Dorothy Koomson; Nhóm dịch Phương Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
So sánh hành chính các nước Asean
Năm XB:
1999 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
352.11 DO-T
|
Tác giả:
Chủ biên: GS. Đoàn Trọng Truyến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Bá Đô; Nguyễn Huy Côn |
Nội dung cuốn sách cung cấp những vấn đề thực tế gặp phải khi làm nhà ở gia đình, cấu tạo và cách làm các bộ phận của nhà
|
Bản giấy
|
||
Sổ tay thực hành kết cấu công trình
Năm XB:
1993 | NXB: Trường đại học Kiến trúc Tp.HCM,
Số gọi:
624.077 VU-H
|
Tác giả:
GS.PTS. Vũ Mạnh Hùng |
Tài liệu cung cấp các thông tin về thực hành kết cấu công trình
|
Bản giấy
|
|
Social deviance : Readings in theory and research
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
302.542 PO-H
|
Tác giả:
Henry N. Pontell, Stephen M. Rosoff |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Social machines : How to develop connected products that change customers' lives /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
302.3 SE-P
|
Tác giả:
Peter Semmelhack |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Janine Warner, David LaFontaine |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
David G. Myers with Jean M. Twenge |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Thomas Gilovich, Dacher Keltner, Serena Chen, Richard E. Nisbett |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Richard T. Schaefer, Depaul University. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Sam Horn; Nguyễn Đức Lân dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Sử dụng bức xạ Gamma và chỉ thị phân tử liên kết với tính chịu hạn để chọn dòng lúa chiu hạn
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DA-L
|
Tác giả:
Đặng Thị Minh Lụa, GVHD: PGS.TS Nguyễn Đức Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|