Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Sử dụng OTP trong việc xác nhận đối tác giao dịch nội bộ
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tươi; GVHD: GS.TS. Thái Thanh Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sự phản ánh quan hệ gia đình, xã hội trong tục ngữ ca dao
Năm XB:
2011 | NXB: Nxb Lao Động,
Số gọi:
398.909597 DO-B
|
Tác giả:
Đỗ Thị Bảy |
Gồm những bài nghiên cứu về quan hệ gia đình, xã hội trong tục ngữ ca dao, đồng thời so sánh những điểm tương đồng và khác biệt trong tục ngữ ca...
|
Bản giấy
|
|
Sửa chữa và gia cố kết cấu bê tông cốt thép
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb. Khoa học Kỹ thuật,
Số gọi:
624.18341 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Xuân Bích |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sức mạnh của thiết kế điều tra : Cẩm nang dùng trong quản lý điều tra, Diễn giải kết quả điều tra, và chi phối đối tượng điều tra. /
Năm XB:
2006 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
300.72 IAR
|
Tác giả:
Ngân Hàng Thế Giới |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách chiết hoạt chất sinh học và phân tích bộ gen của chủng xạ khuẩn Streptomyces SP.TT8.4
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Ngô Hoàng Nhật Linh; NHDKH: TS. Nguyễn Thành Chung |
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Giải trình tự bộ gen và phân tích các cụm gen mã hoá cho các hợp chất sinh học từ chủng xạ khuẩn Streptomyces sp. TT8.4.
NỘI...
|
Bản điện tử
|
|
Tách chiết và tinh sạch Fucoxanthin từ chủng tảo nâu Undria pinnatifida thu mẫu từ vùng biển Thanh Hóa
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LU-D
|
Tác giả:
Lưu Thị Thùy Dương; TS Trịnh Tất Cường, TS Đoàn Duy Tiên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tách dòng và thiết kế Vector biển hiện nhóm Gene doxA và dnrV tham gia điều hoà sinh tổng hợp Doxorubicin trong xạ khuẩn Streptomyces Lividans TK24
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 MA-A
|
Tác giả:
Mai Thị Lan Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tách dòng và xác định trình tự gen mã hóa kháng nguyên Neuraminidase(NA) của virus cúm H5N1 gây bệnh trên gia cầm ở Việt Nam
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Hoài Thu, GVHD: TS. Đinh Duy Kháng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng và xác định trình tự gen ND1 từ Genome ty thể của người Việt Nam
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lan Hương, GVHD: PGS.TS. Phan Lan Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu giáo dục giới tính, phòng chống tệ nạn mại dâm cho học sinh sinh viên các trường đại học cao đẳng và trung học chuyên nghiệp
Năm XB:
2005 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
613.69 TAI
|
Tác giả:
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia - Oral Exams A - B - C Levels : Dùng cho các kì thi CCQG tiếng Anh của Bộ giáo dục và Đào tạo /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Hà Nội
Số gọi:
428.076 PH-M
|
Tác giả:
Phạm Thị Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|