Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Telephone and reception skills : multilevel business english programme /
Năm XB:
1996 | NXB: Phoenix ELT
Số gọi:
651.73 DA-A
|
Tác giả:
David Alexander |
Telephone and reception skills
|
Bản giấy
|
|
Telephoning in English : Song ngữ - Có băng cassette /
Năm XB:
1995 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 BJ-N
|
Tác giả:
B. Jean Naterop |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
John Langan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Ten skills you really need to succeed in college : Atlantic Cape Community College /
Năm XB:
2003 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
378.1 LA-N
|
Tác giả:
Langan, John |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tết cổ truyền của người Việt
Năm XB:
2002 | NXB: Nhà văn hóa thông tin,
Từ khóa:
Số gọi:
394.261409597 LE-V
|
Tác giả:
PGS. Lê Trung Vũ; TS. Lê Văn Kỳ; TS. Lê Hồng Lý; CN. Nguyễn Hương Liên |
Cuốn sách này trình bày tết cổ truyền của người Việt đó là tết làng quê; tết nguyên đán trong cung đình các triều đại trước...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Đình Bình |
Cuốn sách này bao gồm những thành ngữ thông dụng nhất mà bất cứ người học Anh ngữ nào cũng cần phải nắm vững đề sử dụng trong giao tiếp hàng ngày...
|
Bản giấy
|
||
Thành ngữ tiếng Anh trong giao tiếp Thương mại
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 KA-H
|
Tác giả:
Kathy L. Hans |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The agile city: building well-being and wealth in an era of climate change
Năm XB:
2011 | NXB: Island Press
Số gọi:
363.738 RU-S
|
Tác giả:
By James S. Russell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The agility advantage : how to identify and act on opportunitues in a fast-changing world /
Năm XB:
2014 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
658.4012 SE-A
|
Tác giả:
Amanda Setili |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The alliance : Managing talent in the networked age /
Năm XB:
2014 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.3 HO-R
|
Tác giả:
Reid Hoffman, Ben Casnocha, Chris Yeh. |
For most of the 20th century, the relationship between employers and employees in the developed world was all about stability and lifetime loyalty....
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Manning, George |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Tom Cole, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|