Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
V.I. Lênin. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
V.I. Lênin. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Đồng tác giả |
Giới thiệu tập tục và lễ hội của vùng đất Quảng Nam, Đà Nẵng trong nông nghiệp, ngư nghiệp, thương nghiệp, sinh hoạt gia đình, sinh hoạt xã hội....
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Thích Thanh Duệ, Quảng Tuệ, Tuệ Nhã |
Cuốn sách nói về nghi lễ dâng hương tại gia. tại Đình, đền, Miếu, Phủ, tại Chùa. Nghi lễ dâng hương bồi hoàn long mạch...
|
Bản giấy
|
||
Tập tục xứ Quảng theo một vòng đời
Năm XB:
2010 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
392.09597 VO-H
|
Tác giả:
Võ Văn Hòe |
Giới thiệu một số tập tục về sinh đẻ, hôn nhân gia đình, dựng nhà, tang ma, thờ cúng, các tập tục trong lao động sản xuất và một số lễ hội theo...
|
Bản giấy
|
|
Tế trời, đất, tiên, tổ, mại nhà xe dân tộc Mường
Năm XB:
2010 | NXB: Văn hoá dân tộc
Từ khóa:
Số gọi:
394.597 BU-T
|
Tác giả:
Bùi Thiện (Sưu tầm, biên dịch và giới thiệu) |
Tế Trời, Đất, Tiên, Tổ, Mại nhà xe là một cuộc mo, diễu hành quanh nhà táng, qua nhiều đêm. Là biểu tượng vũ trụ và đạo hiếu Mường
|
Bản giấy
|
|
Teaching by priciples: an interactive approach to language pedagogy
Năm XB:
1994 | NXB: Pretice Hall Regents,
Từ khóa:
Số gọi:
418.007 BR-D
|
Tác giả:
H. Douglas Brown |
The book synthesizes that accumulation of knowledge into parctical, principled approach to teaching English as a second or foreign language. It is...
|
Bản giấy
|
|
Teaching English language learners through technology
Năm XB:
2009 | NXB: Routledge,
Số gọi:
420.7812 ER-T
|
Tác giả:
Tony Erben, Ruth Ban, Martha Castañeda |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mojdeh Bayat. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Teardowns : Learn How electronics work by taking them apart /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
621.381 BR-Y
|
Tác giả:
Bergeron, Bryan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Kathleen P. King. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Telecommunications networking and internet Glossary
Năm XB:
1993 | NXB: Aerican Library Association,
Số gọi:
621.382 MA-G
|
Tác giả:
George S.Manchovec |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|