Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Thiết kế và biểu hiện gen doxAV trong chủng xạ khuẩn Streptomyces Lividans
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ, Thị Phương Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Thiết kế và xây dựng kho dữ liệu phục vụ công tác đào tạo tại Trung tâm Elearning Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
201 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Đức; GVHDKH: TS. Đinh Tuấn Long |
Hiểu được lý thuyết về kho dữ liệu và kiến trúc của nó.
Tìm hiểu công nghệ mã nguoonfmowr Pentaho và một số công nghệ khác như Oracle, Java, Ajax
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế và xây dựng nhà máy sản xuất bia năng suất 10 triệu lít/năm
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Thị Thanh,GVHD: TS. Nguyễn Xuân Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế và xây dựng nhà máy sản xuất bia năng suất 5 triệu lít/năm
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-A
|
Tác giả:
Đoàn Nam Anh, GVHD: TS. Nguyễn Xuân Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế vector biẻu hiện một số kháng nguyên của virus lợn tai xanh ( PRRSV) trong tế bào thuốc lá
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 BU-D
|
Tác giả:
Bùi Mỹ Duyên, GVHD: Trần Mỹ Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế vector đột biến gen DNRU trong chủng xạ khuẩn streptomyces peucetius
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Nhân Hậu; GVHD: TS. Tạ Thị Thu Thuỷ, Th.S Nguyễn Thành Chung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Hồ Phong Tư |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Đặng Hùng Thắng |
Cuốn sách gồm: Thống kê mô tả; Lí thuyết xác suất; Ước lượng tham số; Kiểm định giả thiết thống kê; Bài toán so sánh;Phân tích tương quan và hồi quy
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Đặng Hùng Thắng |
Cuốn sách gồm: Thống kê mô tả; Lí thuyết xác suất; Ước lượng tham số; Kiểm định giả thiết thống kê; Bài toán so sánh;Phân tích tương quan và hồi quy
|
Bản giấy
|
||
Thống kê xã hội học : Xác suất thống kê B /
Năm XB:
2006 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
519.5 DA-H
|
Tác giả:
Đào Hữu Hồ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thủ đô Hà Nội trong công cuộc xây dựng và phát triển
Năm XB:
2004 | NXB: Thống kê
Số gọi:
330.959731 PH-P
|
Tác giả:
Phùng Hữu Phú chủ biên, Nguyễn Phú Trọng, Nguyễn Quốc Triệu... |
Gồm nhiều bài viết về Hà Nội 50 năm với những thành tựu kinh tế, những thách thức trong công cuộc xây dựng và phát triển kinh tế, văn hoá, xã hội....
|
Bản giấy
|
|
Thu thập chứng cứ trong giải quyết tranh chấp kinh doanh, thương mại từ thực tiễn áp dụng tại Tòa án nhân dân Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 LE-H
|
Tác giả:
Lê Mạnh Hùng; NHDKH PGS.TS Bùi Thị Huyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|