Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Vốn và sử dụng vốn kinh doanh của Công ty TNHH Xây dựng thương mại và dịch vụ Gia Hiền
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 DU-H
|
Tác giả:
Dương Thị Thu Huyền; GVHD TS Lê Thị Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Pierre Jacquet, Patrick Meserlin, Laurence Tubiana; Trung tâm biên, phiên dịch Việt - Pháp. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thị Lý; GVHD: TS. Đặng Hải Đăng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Vụ án Nguyễn Ái Quốc ở Hồng Kông 1931 - 1933 : Tư liệu và hình ảnh /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Chính trị quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
959.704092 HO-M
|
Tác giả:
Hồ Chí Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Hữu Tá sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Hội đồng lý luận Trung ương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Hồ Kim Chung, Minh Đức. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Carol Byrd-Bredbenner, Gaile Moe, Jacqueline Berning, Danita Kelley |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Wary meyer's tossed & Found : Unconventional design from cast-offs /
Năm XB:
2009 | NXB: Stewart, Tabori & Chang
Số gọi:
745.5 WA-R
|
Tác giả:
Linda&John Meyers |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ways of expressing futurity in english with references to the vietnamese equivalents : Các cách biểu đạt ý nghĩa tương lai troong tiếng anh và những tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyen Thi Nhung, GVHD: Hoang Tuyet Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ways of reading : An anthology for writers /
Năm XB:
2008 | NXB: Bedford/St. Martin's
Số gọi:
421 BA-D
|
Tác giả:
David Bartholomae University of Pittsburgh, Anthony Petrosky University of foeaoi |
Ways of reading designed for a course where students are given to opportunity to work on what they read, and to work on it by writing. When we...
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|