Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Yona Zeldis McDonough ; Ill.: Jill Weber |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Joyce Milton, Ill.: Elizabeth Wolf |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Michael Burgan ; Ill.: by Jerry Hoare |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Why do so many incompetent men become leaders? (and how to fix it)
Năm XB:
2019 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
306.3615 TO-P
|
Tác giả:
Tomas Chamorro-Premuzic |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Jennifer Carlson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Jennifer Carlson; Nancy Jordan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Miles Craven |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Wiki brands : Reinventing your company in a customer-driven marketplace /
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
658.8 SE-A
|
Tác giả:
Moffitt, Sean |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Wiley revenue recognition : Plus website : Understanding and implementing the New Standard /
Năm XB:
2017 | NXB: Wiley,
Số gọi:
657 FL -J
|
Tác giả:
Joanne M. Flood |
Wiley Revenue Recognition provides an overview of the newrevenue recognition standard and instructs financial statementpreparers step-by-step...
|
Bản giấy
|
|
Wimax và kinh doanh wimax
Năm XB:
2009 | NXB: Nxb Thông tin và Truyền thông,
Từ khóa:
Số gọi:
621.382 WIM
|
Tác giả:
Trần Hồng Tuân, Bùi Ngọc Khiêm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Windows 10 User experience guidelines for Universal Windows Platform (UWP) apps
Năm XB:
2015 | NXB: Microsoft
Từ khóa:
Số gọi:
005.8 MI
|
Tác giả:
Microsoft |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Windows 2000 thông qua hình ảnh : Tủ sách chất lượng cao Eligroup /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.3 WIN
|
Tác giả:
Nhóm tác giả Elicom |
Khái quát về những tính năng và cải tiến mới trong windows 2000. Hướng dẫn cài đặt và sử dụng các chương trình ứng dụng của windows 2000
|
Bản giấy
|