Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu công nghệ bổ sung chất thơm và cải thiện mùi thơm cho chè đen dạng túi lọc bằng phương pháp ướp hương phối trộn
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 MA-T
|
Tác giả:
Mai Thị Lệ Thu, GVHD: Nguyễn Duy Thịnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ CDMA 2000 và khả năng ứng dụng cho mạng viễn thông Việt Nam
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 PH-V
|
Tác giả:
Phạm Tường Vân, Vũ Đức Lý |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ dữ liệu lớn và ứng dụng giám sát, cảnh báo cước viễn thông tại Tổng công ty Viễn Thông Viettel
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-P
|
Tác giả:
Trần Thanh Phương; NHDKH TS Trương Tiến Tùng |
Cấu trúc đề tài:
Nội dung của đề tài gồm phần mở đầu, phần kết luận và 3 chương chính:
▪ Chương 1: Tổng quan công nghệ dữ liệu lớn
Trong...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ G-PON và ứng dụng triển khai mạng truy nhập quang thụ động tại Trung tâm viễn thông 1 – VNPT Hà Nội
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 LE-H
|
Tác giả:
Lê Quang Hợp; NHDKH PGS.TS Phạm Ngọc Nam |
1. Tính cấp thiết của đề tài
Các node truy nhập băng rộng được quy hoạch trước kia không còn phù hợp với quy mô khách hàng và năng lực băng thông...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ IMS và ứng dụng triển khai các dịch vụ băng rộng trên mạng NGN IMS của VNPT
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 TR-N
|
Tác giả:
Trần Hoàng Nam; GVHD: TS. Hoàng Văn Võ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phùng Đăng Đạt; GVHD: TS. Lê Minh Hiếu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Nghiên cứu công nghệ Mobile Wimax và mô hình hệ thống triển khai tại VTC
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Chình, GVHD: TS Nguyễn Vũ Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ thông tin di động 3G WCDMA UMTS
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Tuấn; GVHD Đặng Khánh Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ thông tin quang COHERENT ghép kênh theo tần số thực giao
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Châm; GVHD: TS. Hoàng Văn Võ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu công nghệ truyền hình qua giao thức Internet (IPTV)
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Như Ngọc; GVHD: Lê Minh Hiếu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu công nghệ truyền tải IP/WDM và ứng dụng cho mạng đường trục VNPT
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-U
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tố Uyên; GVHD: TS. Lê Minh Hiếu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ WDM-PON và ứng dụng cho mạng truy nhập quang của VNPT Hà Nội
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 HO-D
|
Tác giả:
Hoàng Phương Đông; GVHD: TS. Hoàng Văn Võ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|