Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 5668 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
English 900 Book four : A basic course.
Năm XB: 1975 | NXB: English language services,
Số gọi: 428.076 ENG
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
English for banking and finance
Năm XB: 2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi: 332.1 PH-D
Tác giả:
MA. Pham Thi Bich Diep
.
Bản giấy
English for banking and finance
Năm XB: 2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi: 332.1 PH-D
Tác giả:
MA. Pham Thi Bich Diep
.
Bản giấy
English for Hotel staff: Front Desk
Năm XB: 2008 | NXB: Group of hotel administration
Số gọi: 428.647 PR-D
Tác giả:
Pricha Dangrojana
5 chapters: Reservation, Reception, Cashier, Bell Captain/Head Porter/Concierge, Telephone Operator.
Bản giấy
English for Hotel Training
Năm XB: 2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi: 428
Tác giả:
ThS. Nguyễn Thị Thảo (Chủ biên)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
English for Hotel Training
Năm XB: 2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi: 428 NG-T
Tác giả:
ThS. Nguyễn Thị Thảo (Chủ biên)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Cung Kim Tiến
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Susan Dean , J. Zwier
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Raymond Murphy ;
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Raymond Murphy ;
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Lê Thị Minh Tuyết; GVHD: Hoàng Tuyết Minh
Chưa có tóm tắt
Bản điện tử
Tác giả:
Sarah Bales-American teacher;Do Thi Nu-Head English Department;Ha Kim Anh-Teacher of English; Hanoi National Economics University.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
English 900 Book four : A basic course.
Năm XB: 1975 | NXB: English language services,
English for banking and finance
Tác giả: MA. Pham Thi Bich Diep
Năm XB: 2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Tóm tắt: .
English for banking and finance
Tác giả: MA. Pham Thi Bich Diep
Năm XB: 2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Tóm tắt: .
English for Hotel staff: Front Desk
Tác giả: Pricha Dangrojana
Năm XB: 2008 | NXB: Group of hotel administration
Tóm tắt: 5 chapters: Reservation, Reception, Cashier, Bell Captain/Head Porter/Concierge, Telephone Operator.
English for Hotel Training
Tác giả: ThS. Nguyễn Thị Thảo (Chủ biên)
Năm XB: 2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
English for Hotel Training
Tác giả: ThS. Nguyễn Thị Thảo (Chủ biên)
Năm XB: 2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
English idioms containing the word "hand" with reference to the Vietnamese equivalents
Tác giả: Lê Thị Minh Tuyết; GVHD: Hoàng Tuyết Minh
Năm XB: 2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Điện tử Chi tiết
English in Economics and Business : English for Economics and Business Students
Tác giả: Sarah Bales-American teacher;Do Thi Nu-Head English Department;Ha Kim Anh-Teacher of English; Hanoi National Economics University.
Năm XB: 1998 | NXB: Giáo dục
×